Bonjour, vous êtes venu ici pour chercher la signification du mot
quận. Dans DICTIOUS, vous trouverez non seulement toutes les significations du dictionnaire pour le mot
quận, mais vous apprendrez également son étymologie, ses caractéristiques et comment dire
quận au singulier et au pluriel. Tout ce que vous devez savoir sur le mot
quận est ici. La définition du mot
quận vous aidera à être plus précis et correct lorsque vous parlerez ou écrirez vos textes. Connaître la définition de
quận, ainsi que celles d'autres mots, enrichit votre vocabulaire et vous fournit des ressources linguistiques plus nombreuses et de meilleure qualité.
Voir aussi :
quan,
quàn,
quán,
quân,
quấn,
quần,
quẫn,
quẩn,
quăn,
quắn,
quằn,
quặn,
quản
Étymologie
- Du chinois classique 郡.
Nom commun
quận
- District.
quận Giao Chỉ
- (sử học) district de Giaochi
- (Administration) Arrondissement (d'une ville).
quận một
- Premier arrondissement
- Các đơn vị hành chính của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được phân định như sau:
— Nước chia thành tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
— Tỉnh chia thành huyện, thị xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc trung ương chia thành quận, huyện, thị xã và đơn vị hành chính tương đương;
— Huyện chia thành xã, thị trấn; thị xã và thành phố thuộc tỉnh chia thành phường và xã; quận chia thành phường.
— (Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 2013, « Chương IX: Chính quyền địa phương », Điều 110 (Constitution de la République socialiste du Vietnam de 2013, « Chapitre IX : Gouvernement local », article 110) → lire en ligne)
- (Désuet) Duc, abréviation de quận công.
- (Régionalisme) Như cuộn.
Vocabulaire apparenté par le sens
- quận figure dans le recueil de vocabulaire en vietnamien ayant pour thème : administration.
Prononciation
- \kwønˀ˧˨\
- Nord du Vietnam (Hanoï) :
- Sud du Vietnam (Ho Chi Minh-Ville) :
Paronymes
Références