5 Ergebnisse gefunden für "cá_chép".

cá chép

Wortkombinationen: [1] một món chép – ein Karpfengericht Wortbildungen: [1] chép đỏ, chép hồi khổng lồ, chép kính, câu chép  [1] großer Fisch, der...


bơn, chép, chình, da trơn, đao, đuối, hanh, heo, hồi, kiếm, mập, mòi, mú, ngựa, nhà táng, nhồng, rô...


gọi

[2] Cái này gọi là gì? Wie heißt dieses Ding? [3] Tôi gọi chép rán, một bát miến gà và phê đá. Ich hätte gerne gebratenen Karpfen, Hühner-Glasnudelsuppe...


Karpfen

pullu → tr Turkmenisch: zagara → tk Ukrainisch: короп (korop☆) → uk m Ungarisch: ponty → hu Vietnamesisch: chép → vi Weißrussisch: карп (karp☆) → be...


gedeihen

Französisch: pousser bien → fr Katalanisch: prosperar → ca, créixer bé → ca Klingonisch: chep → tlh Lettisch: zelt → lv, plaukt → lv Schwedisch: frodas → sv...