Wortkombinationen: [1] một món cá chép – ein Karpfengericht Wortbildungen: [1] cá chép đỏ, cá chép hồi khổng lồ, cá chép kính, câu cá chép [1] großer Fisch, der...
cá bơn, cá chép, cá chình, cá da trơn, cá đao, cá đuối, cá hanh, cá heo, cá hồi, cá kiếm, cá mập, cá mòi, cá mú, cá ngựa, cá nhà táng, cá nhồng, cá rô...
[2] Cái này gọi là gì? Wie heißt dieses Ding? [3] Tôi gọi cá chép rán, một bát miến gà và cà phê đá. Ich hätte gerne gebratenen Karpfen, Hühner-Glasnudelsuppe...
pullu → tr Turkmenisch: zagara → tk Ukrainisch: короп (korop☆) → uk m Ungarisch: ponty → hu Vietnamesisch: cá chép → vi Weißrussisch: карп (karp☆) → be...
Französisch: pousser bien → fr Katalanisch: prosperar → ca, créixer bé → ca Klingonisch: chep → tlh Lettisch: zelt → lv, plaukt → lv Schwedisch: frodas → sv...