đao (“star (in general)”) + đí (“star (in the sky)”). Compare Bouyei ndaaulndis and Zhuang ndaundeiq. (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [ɗaːw˧˧ ɗi˧˥]...
naːwᴬ (“star (general)”) + Proto-Tai *ɗiːᴮ (“star (in the sky)”). Cognate with Zhuang ndaundeiq and Tày đao đí. IPA(key): /ɗaːu˨˦.ɗi˧˥/ ndaaulndis star...
dạo • (𭧙) (chiefly Northern Vietnam) time period; times Derived terms dạo này dạo • (𨄹, 𬧖) to walk; to stroll Derived terms dạo chơi đi dạo doạ...
đi + dạo. (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗi˧˧ zaːw˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [ʔɗɪj˧˧ jaːw˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [ʔɗɪj˧˧ jaːw˨˩˨] đi dạo to walk; to stroll...
(Brazil) IPA(key): /daˈõ.d͡ʒi/ (Brazil) IPA(key): /daˈõ.d͡ʒi/ (Southern Brazil) IPA(key): /daˈõ.de/ (Portugal) IPA(key): /dɐˈõ.dɨ/ daonde (informal, nonstandard)...
extension, colloquial, might be offensive) to preach; to be preachy Bớt giảng đạo đi ba, chả ai quan tâm đâu. Dude stop preaching, nobody gives a damn about...
áo đi, chí như đạo đức là như cơm, như nước, như đồ bổ dưỡng, cần cho mọi người dẫu muốn thay đổi cũng không thay đổi được, nếu thay đổi được là đạo đức...
(Saigon) IPA(key): [mow˨˩˨ ʔɗaːw˨˩˨] mộ đạo (religion) to be religious or pious Gần nhà có bà cụ mộ đạo lắm, cứ tới kì là đi đền chùa cúng bái. I know an old...
hút thuốc thuộc ba cộng đồng Mỹ gốc Á-Châu, người Bản địa Hạ Uy Di, và người dân đảo Thái Bình Dương vẫn bày tỏ sự quan tâm đến việc bỏ thuốc lá. Although...
(Pinyin): dào (dao4) (Zhuyin): ㄉㄠˋ (Chengdu, Sichuanese Pinyin): dao4 (Xi'an, Guanzhong Pinyin): dāo (Nanjing, Nanjing Pinyin): dāo / dǎo (Dungan, Cyrillic...