điểm + nóng (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗiəm˧˩ nawŋ͡m˧˦] (Huế) IPA(key): [ʔɗiəm˧˨ nawŋ͡m˦˧˥] ~ [ʔɗiəm˧˨ nɔŋ˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [ʔɗim˨˩˦ nawŋ͡m˦˥] điểm nóng...
điểm danh (點名) điểm huyệt (點穴) điểm mù điểm nóng (點燶) điểm tâm (點心) điểm xuyết (點綴) điểm yếu giao điểm (交點) khởi điểm (起點) khuyết điểm (缺點) kiểm điểm...
thường, nhưng mà trên đỉnh núi có lỗ thông xuống tim đất, những khí chất nóng ở ruột quả đất phun lên. The volcanoes are similar to normal mountains, but...
(dravībhavanasthānamu) Thai: จุดหลอมเหลว Turkish: erime noktası (tr) Vietnamese: điểm nóng chảy, nhiệt độ hóa lỏng, nhiệt độ nóng chảy Welsh: ymdoddbwynt m, toddbwynt m...
bioriznomanittja) Urdu: حیاتی تنوع علاقہ (jaivvividhtā hŏṭaspŏṭ) Vietnamese: điểm nóng về đa dạng sinh học Welsh: llecyn cyfoethog o ran bioamrywiaeth m...
ꪶꪠꪙ, Shan ၽူၼ် (phǔun) or ၾူၼ် (fǔun), Ahom 𑜇𑜤𑜃𑜫 (phun), Zhuang fwn, Nong Zhuang paen, Tai Do phốn, Saek หวึ่น. Compare Sui fenl (“rain”), Southern...