IPA(key): [ʔɗiəm˧˨ təm˧˧] (Saigon) IPA(key): [ʔɗim˨˩˦ təm˧˧] điểm tâm (formal) breakfast Synonym: bữa sáng điểm sấm (“dim sum”) tâm điểm ("main point")...
Điểm tâm Quảng Đông on Vietnamese Wikipedia Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 點心 (“dim sum”, SV: điểm tâm). Doublet of điểm tâm. (Hà Nội) IPA(key):...
(“point”). (Hà Nội) IPA(key): [təm˧˧ ʔɗiəm˧˩] (Huế) IPA(key): [təm˧˧ ʔɗiəm˧˨] (Saigon) IPA(key): [təm˧˧ ʔɗim˨˩˦] tâm điểm (of a topic, discussion, etc.)...
điểm danh (點名) điểm huyệt (點穴) điểm mù điểm nóng (點燶) điểm tâm (點心) điểm xuyết (點綴) điểm yếu giao điểm (交點) khởi điểm (起點) khuyết điểm (缺點) kiểm điểm...
tâm bận tâm cam tâm (甘心) chú tâm (注心) chuyên tâm (專心) công tâm (公心) dã tâm (野心) duy tâm (唯心) để tâm địa tâm (地心) điểm tâm (點心) đồng tâm (同心) hảo tâm (好心)...
(Hà Nội) IPA(key): [hoj˧˨ʔ taːm˧˧ ʔɗiəm˧˩] (Huế) IPA(key): [hoj˨˩ʔ taːm˧˧ ʔɗiəm˧˨] (Saigon) IPA(key): [hoj˨˩˨ taːm˧˧ ʔɗim˨˩˦] Hội Tam Điểm Freemasonry...
ʔɗiəm˧˩] (Huế) IPA(key): [ʈʊwŋ͡m˧˧ ʔɗiəm˧˨] (Saigon) IPA(key): [ʈʊwŋ͡m˧˧ ʔɗim˨˩˦] trung điểm (geometry) a midpoint Not to be confused with tâm (“center”)....
quotation) 2016 October 29, Văn Lang, “Điểm tâm kiểu ‘Hồng Kông bên hông Chợ Lớn’ ở Sài Gòn”, in Người Việt[1]: Nói điểm tâm kiểu Hồng Kông bên hông… Chợ Lớn...
IPA(key): [taːm˧˧] tam Sino-Vietnamese reading of 三 đàn tam (彈三, “samisen”) Hội Tam Điểm (會三點, “Freemasonry”) tam đoạn luận (三段論, “syllogism”) tam giác (三角...
Nội) IPA(key): [t͡ɕəm˨˩ tïŋ˦ˀ˥] (Huế) IPA(key): [ʈəm˦˩ tɨn˧˨] (Saigon) IPA(key): [ʈəm˨˩ tɨn˨˩˦] trầm tĩnh quiet; calm; serene; placid Synonym: điềm tĩnh...