See also: 莊, 庄, and 压 庒 (Kangxi radical 53, 广+4, 7 strokes, cangjie input 戈土戈 (IGI), composition ⿸广圡) 𪭽, 𪸱, 𤥦, 𥒹, 𥺁, 賘, 𬫝 Kangxi Dictionary: not...
See also: 壓, 庒, and 圧 压 (Kangxi radical 27, 厂+4, 6 strokes, cangjie input 一土戈 (MGI) or 難一土戈 (XMGI), composition ⿸厂圡) 𰓗, 𰆛, 𰆠, 𰆫 Kangxi Dictionary:...
radical 154, 貝+7, 14 strokes, cangjie input 月金戈土戈 (BCIGI), composition ⿰貝庒) Kangxi Dictionary: not present, would follow page 1209, character 8 Hanyu...
See also: 莊, 圧, and 庒 庄 (Kangxi radical 53, 广+3, 6 strokes, cangjie input 戈土 (IG), four-corner 00214, composition ⿸广土) 㛇 䂯 粧 賍(赃) 𠲕 𪣐 𣆮 𤕸 𥅾 𦀐 𨀵...
earth. (Same as 土.) 压 (Simplified form of 壓) 𭍼, 𤆧, 𫆖, 𬟶, 𰶴, 𨦓, 𪤜, 𨐬, 庒, 𫭺, 𢬝, 𱦑, 𱩥, 𱳉 Kangxi Dictionary: not present, would follow page 223...
[t͡ɕaŋ˧˩] (Huế) IPA(key): [t͡ɕaŋ˧˨] (Saigon) IPA(key): [caŋ˨˩˦] chẳng • (庄, 拯, 庒, 𫽄) not at all Chẳng biết. ― No idea. even if not Chẳng chua, nhưng vẫn có...
15th century, Nguyễn Trãi, “言志 Ngôn chí 1”, in Quốc âm thi tập (國音詩集): 盃固蔑念庒女豸 道濫昆免道濫碎 Bui có một niềm chăng nỡ trại, Đạo làm con miễn đạo làm tôi. I only...
ngâm khúc (宮怨吟曲), Phú Văn đường tàng (富文堂藏), printed in 1866 edition: 𣩂饒庒丐琉球 𣩂饒朋丐幽愁毒諸 Giết nhau chẳng cái lưu cầu, Giết nhau bằng cái u sầu, độc chưa...
poem “Lấy chồng chung” (“A Shared Husband”): Nôm 𪟂吒丐刧𥙩𫯳終 几撘𧜖葻几汵㳥 𠄼時𨑮𪽗咍庒𠤆 没𣎃堆吝固㤨空 Tiếng Việt Chém cha cái kiếp lấy chồng chung Kẻ đắp chăn bông kẻ...
15th century, Nguyễn Trãi, “陳情 Trần Tình 2”, in Quốc âm thi tập (國音詩集): 黄泊茹庒固某分 冷世𩚵𥼲特奴咹 論課冬恒如𤇮 律務夏矯答𧜖 Vàng bạc nhà chẳng có mấy phần, Lành thay cơm...