10 Results found for "cá_kèo".

cá kèo

kèo Wikipedia vi +‎ kèo. (Hà Nội) IPA(key): [kaː˧˦ kɛw˨˩] (Huế) IPA(key): [kaː˨˩˦ kɛw˦˩] (Saigon) IPA(key): [kaː˦˥ kɛw˨˩] (classifier con) kèo...


kèo

extension, gamble) bet (informal) appointment Derived terms giao kèo kèo dưới kèo trên lật kèokèo   kèo Short for kèo (“Pseudapocryptes elongatus”)....


cá bống

bống, nấu rau tập tàng. I'll return and buy a fishing rod; To fish for gobies to cook alongsides mixed greens. thòi lòi; kèo Derived terms bống...


giếc hanh he hẻn heo hề hổ kình hố hồi hồng hương hường kèo két kình lạc lành canh lăng...


băng keo cá nhân

IPA(key): [ʔɓaŋ˧˧ kɛw˧˧ kaː˨˩˦ ɲəŋ˧˧] (Saigon) IPA(key): [ʔɓaŋ˧˧ kɛw˧˧ kaː˦˥ ɲəŋ˧˧] (classifier miếng) băng keo nhân band-aid Synonym: băng nhân...


băng keo

IPA(key): [ʔɓaŋ˧˧ kɛw˧˧] (Saigon) IPA(key): [ʔɓaŋ˧˧ kɛw˧˧] băng keo adhesive tape Đưa cuộn băng keo đây. Give me that roll of adhesive tape. băng keo nhân...


pháo

(classifier khẩu, cỗ) pháo a cannon Synonyms: nông, đại bác 1953, Hoàng Vân (lyrics and music), “Hò Kéo Pháo”‎[1]performed by Trần Chất & the Men's Choir...


ꪀꪱ

Nhìm, Diêu, & Donaldson, Jean. (1970). “ca (tô)”. In Păp san khhãm pák tãy-Keo Eng = Ngữ-vựng Thái-Việt-Anh = Tai-Vietnamese-English vocabulary. Saigon:...


ꪀꪱꫂ

IPA(key): /kaː˨˦ʔ/ ꪀꪱꫂ (cả) seedling (of rice or else) ^ Chính Nhìm, Diêu, & Donaldson, Jean. (1970). “cả (co)”. In Păp san khhãm pák tãy-Keo Eng = Ngữ-vựng Thái-Việt-Anh...


bánh khô mè chè mè đen dầu mè kẹo mè mè đen mè xửng muối mè ốc cối hột mè   Clipping of mè. mè Short for mè. mú mè màu mè mè đất mè hoang mè...