cá kèo Wikipedia vi cá + kèo. (Hà Nội) IPA(key): [kaː˧˦ kɛw˨˩] (Huế) IPA(key): [kaː˨˩˦ kɛw˦˩] (Saigon) IPA(key): [kaː˦˥ kɛw˨˩] (classifier con) cá kèo...
extension, gamble) bet (informal) appointment Derived terms giao kèo kèo dưới kèo trên lật kèo vì kèo kèo Short for cá kèo (“Pseudapocryptes elongatus”)....
cá bống, nấu rau tập tàng. I'll return and buy a fishing rod; To fish for gobies to cook alongsides mixed greens. thòi lòi; cá kèo Derived terms cá bống...
cá giếc cá hanh cá he cá hẻn cá heo cá hề cá hô cá hổ kình cá hố cá hồi cá hồng cá hú cá hương cá hường cá kèo cá két cá kình cá lạc cá lành canh cá lăng...
IPA(key): [ʔɓaŋ˧˧ kɛw˧˧ kaː˨˩˦ ɲəŋ˧˧] (Saigon) IPA(key): [ʔɓaŋ˧˧ kɛw˧˧ kaː˦˥ ɲəŋ˧˧] (classifier miếng) băng keo cá nhân band-aid Synonym: băng cá nhân...
IPA(key): [ʔɓaŋ˧˧ kɛw˧˧] (Saigon) IPA(key): [ʔɓaŋ˧˧ kɛw˧˧] băng keo adhesive tape Đưa cuộn băng keo đây. Give me that roll of adhesive tape. băng keo cá nhân...
(classifier khẩu, cỗ) pháo a cannon Synonyms: cà nông, đại bác 1953, Hoàng Vân (lyrics and music), “Hò Kéo Pháo”[1]performed by Trần Chất & the Men's Choir...
Nhìm, Diêu, & Donaldson, Jean. (1970). “ca (tô)”. In Păp san khhãm pák tãy-Keo Eng = Ngữ-vựng Thái-Việt-Anh = Tai-Vietnamese-English vocabulary. Saigon:...
IPA(key): /kaː˨˦ʔ/ ꪀꪱꫂ (cả) seedling (of rice or else) ^ Chính Nhìm, Diêu, & Donaldson, Jean. (1970). “cả (co)”. In Păp san khhãm pák tãy-Keo Eng = Ngữ-vựng Thái-Việt-Anh...
bánh khô mè chè mè đen dầu mè kẹo mè mè đen mè xửng muối mè ốc cối hột mè Clipping of cá mè. mè Short for cá mè. cá mú mè màu mè mè đất mè hoang mè...