Vietnamese Wikipedia has an article on: Chi Cẩm chướng Wikipedia vi (This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology...
Appendix:Variations of "cam" (Hà Nội) IPA(key): [kəm˨˩] (Huế) IPA(key): [kəm˦˩] (Saigon) IPA(key): [kəm˨˩] (Vinh, Thanh Chương, Hà Tĩnh) IPA(key): [kəm˧˧]...
IPA(key): [ʈaːj˨˩˨] Sino-Vietnamese word from 寨. trại barrack; outpost cắm trại chuồng trại doanh trại hội trại lều trại lửa trại nông trại trại hè trại sáng...
Spanish: clavel (es) m Tagalog: klabel Turkish: karanfil (tr) Vietnamese: cẩm chướng (vi) Volapük: (Dianthus caryophyllus) kariof, (Dianthus) diant, (Dianthus...
Turkish: hüsnüyusuf Ottoman Turkish: حسن یوسف (hüsnüyusuf) Vietnamese: cẩm chướng thơm lùn Walloon: bouket-tot-fwait (wa) m Welsh: penigan barfog m Yiddish:...
Triều Hiến Chương Loại Chí [Chronicles of Past Dynasties' Charters], volume 1: Hoàng Nghĩa Giao [...] Ông thuộc dòng dõi nhà tướng, dũng cảm có thừa, trong...
mật khẩu nhân khẩu nhân khẩu học nhập khẩu sổ hộ khẩu tâm phục khẩu phục truyền khẩu xuất khẩu xuất khẩu thành chương xuất khẩu thành thơ xuất nhập khẩu...
legal documents điều khoản sử dụng terms of use 2015, Nguyễn Ngọc Tiến, “Chương 11: Đèn Tín Hiệu Giao Thông Có Từ Bao Giờ?”, in Đi xuyên Hà Nội: Việc đi...
[viək̚˨˩˨ naːm˧˧] ~ [jiək̚˨˩˨ naːm˧˧] (Vinh) IPA(key): /viət˨˨ naːm˧˥/ (Thanh Chương) IPA(key): /viə̰t˨˨ naːm˧˥/ (Hà Tĩnh) IPA(key): /viə̰t˨˨ naːm˧˥˧/ Việt Nam...
Synonym of bao cao su (“raincoat”) (condom) (Can we date this quote?), 曹婷, “Chương 16: Tiếng than [Chapter 16: The Groan]”, in Đỗ Thu Thuỷ, transl., Xin lỗi...