10 Results found for "cẩm_chướng".

cẩm chướng

Vietnamese Wikipedia has an article on: Chi Cẩm chướng Wikipedia vi (This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology...


cầm

Appendix:Variations of "cam" (Hà Nội) IPA(key): [kəm˨˩] (Huế) IPA(key): [kəm˦˩] (Saigon) IPA(key): [kəm˨˩] (Vinh, Thanh Chương, Hà Tĩnh) IPA(key): [kəm˧˧]...


trại

IPA(key): [ʈaːj˨˩˨] Sino-Vietnamese word from 寨. trại barrack; outpost cắm trại chuồng trại doanh trại hội trại lều trại lửa trại nông trại trại hè trại sáng...


carnation

Spanish: clavel (es) m Tagalog: klabel Turkish: karanfil (tr) Vietnamese: cẩm chướng (vi) Volapük: (Dianthus caryophyllus) kariof, (Dianthus) diant, (Dianthus...


sweet william

Turkish: hüsnüyusuf Ottoman Turkish: حسن یوسف (hüsnüyusuf) Vietnamese: cẩm chướng thơm lùn Walloon: bouket-tot-fwait (wa) m Welsh: penigan barfog m Yiddish:...


dũng cảm có thừa

Triều Hiến Chương Loại Chí [Chronicles of Past Dynasties' Charters], volume 1: Hoàng Nghĩa Giao [...] Ông thuộc dòng dõi nhà tướng, dũng cảm có thừa, trong...


khẩu

mật khẩu nhân khẩu nhân khẩu học nhập khẩu sổ hộ khẩu tâm phục khẩu phục truyền khẩu xuất khẩu xuất khẩu thành chương xuất khẩu thành thơ xuất nhập khẩu...


điều khoản

legal documents điều khoản sử dụng terms of use 2015, Nguyễn Ngọc Tiến, “Chương 11: Đèn Tín Hiệu Giao Thông Có Từ Bao Giờ?”, in Đi xuyên Hà Nội: Việc đi...


Việt Nam

[viək̚˨˩˨ naːm˧˧] ~ [jiək̚˨˩˨ naːm˧˧] (Vinh) IPA(key): /viət˨˨ naːm˧˥/ (Thanh Chương) IPA(key): /viə̰t˨˨ naːm˧˥/ (Hà Tĩnh) IPA(key): /viə̰t˨˨ naːm˧˥˧/ Việt Nam...


áo mưa

Synonym of bao cao su (“raincoat”) (condom) (Can we date this quote?), 曹婷, “Chương 16: Tiếng than [Chapter 16: The Groan]”, in Đỗ Thu Thuỷ, transl., Xin lỗi...