10 Results found for "giám_mục".

giám mục

mʊwk͡p̚˨˩˨] (classifier vị) giám mục bishop đức giám mục ― the bishop (respectful) tổng giám mục giáo hoàng hồng y linh mục thầy sáu giáo phận giám tỉnh...


tổng giám mục

[təwŋ͡m˨˩˦ jaːm˦˥ mʊwk͡p̚˨˩˨] (classifier vị) tổng giám mục (Roman Catholicism) archbishop đức tổng giám mục ― the archbishop (respectful) tổng giáo phận...


giám tỉnh

tïŋ˧˩] (Huế) IPA(key): [jaːm˦˧˥ tɨn˧˨] (Saigon) IPA(key): [jaːm˦˥ tɨn˨˩˦] giám tỉnh (Roman Catholicism) provincial (monastic superior) giám mục giáo tỉnh...


giáo tỉnh

[jaːw˨˩˦ tɨn˧˨] (Saigon) IPA(key): [jaːw˦˥ tɨn˨˩˦] giáo tỉnh province (area under the jurisdiction of an archbishop) giám tỉnh giám mục giáo phận giáo xứ...


hồng y

[həwŋ͡m˨˩ ʔɪj˧˧] hồng y • (紅衣) (Roman Catholicism) cardinal (official of the Catholic Church) (cardinal): đức hồng y giáo hoàng giám mục linh mục thầy sáu...


giáo phận

[jaːw˨˩˦ fəŋ˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [jaːw˦˥ fəŋ˨˩˨] giáo phận (Roman Catholicism) diocese (diocese): giáo khu tổng giáo phận giám mục giáo tỉnh giáo xứ...


tổng giáo phận

[təwŋ͡m˧˨ jaːw˨˩˦ fəŋ˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [təwŋ͡m˨˩˦ jaːw˦˥ fəŋ˨˩˨] tổng giáo phận (Roman Catholicism) archdiocese tổng giám mục giáo tỉnh giáo xứ...


tổng

canton Tổng Cóc ― the canton chief called Cóc Derived terms cai tổng chánh tổng hàng tổng phó tổng   tổng (religion) arch- tổng giám mục ― archbishop...


監牧

animal husbandry pastor (in charge of a Christian parish) 監牧 • (gammok) (hangeul 감목) hanja form? of 감목 (“pastor”) 監牧 chữ Hán form of giám mục (“bishop”)....


Ái Nhĩ Lan

Ireland, and northern France. 2021 February 14, Đặng Tự Do, “Đức Tổng Giám Mục Dublin nhận định: Xã hội đã ‘Mất sự đồng cảm’ đằng sau sự gia tăng tội...