10 Results found for "kiểm_chứng".

kiểm chứng

IPA(key): [kiəm˧˩ t͡ɕɨŋ˧˦] (Huế) IPA(key): [kiəm˧˨ t͡ɕɨŋ˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [kim˨˩˦ cɨŋ˦˥] kiểm chứng to verify; to validate; to confirm the truth of...


kiểm

kiểm to check; to verify đăng kiểm hạnh kiểm hương kiểm kiểm chứng kiểm dịch kiểm duyệt kiểm đếm kiểm điểm kiểm định kiểm hoá kiểm học kiểmkiểm lâm...


chứng

cite”) đối chứng (對證, “to compare evidence”) khảo chứng (考證, “research”) kiểm chứng (檢證, “to verify”) làm chứng (𬈋證), “to testify”) luận chứng (論證, “”)...


檢證

(“verification”) 檢證 • (geomjeung) (hangeul 검증) hanja form? of 검증 (“verification”) 檢證 chữ Hán form of kiểm chứng (“to verify; to validate; to confirm”)....


kiếm ăn

kiếm ăn to make a living 1941, Tô Hoài, chapter 1, in Dế Mèn phiêu lưu ký [Diary of a cricket], Tân Dân Publishing House: Vả lại, mẹ thường bảo chúng...


kiêm ái

Hiến Lê; English translation by James Legge Mặc tử chủ trương kiêm ái, mưu cái lợi chung cho mọi người, phản đối chiến tranh. He (Mozi) inculcated Universal...


nhận

agree (to) biên nhận cảm nhận chấp nhận chứng nhận công nhận dung nhận đảm nhận đón nhận ghi nhận giao nhận kiểm nhận mạo nhận ngộ nhận nhận biết nhận chân...


verify

Turkish: doğrulamak (tr) Urdu: ثابت کرنا (sābit karnā) Vietnamese: xác minh (vi) (確明), xác thực (vi) (確實), chứng thực (vi) (證實), kiểm chứng (vi) (檢證)...


tác

Nôm version, lines 443-444 户裴𠸜儉索澄堆𨑮 Họ Bùi tên Kiệm tác chừng đôi mươi. He is surnamed Bùi, named Kiệm, aged about twenty. It survives only in the compound...


vả lại

Tân Dân Publishing House: Vả lại, mẹ thường bảo chúng tôi rằng: "Phải như thế, để các con biết kiếm ăn một mình cho quen đi. […]" Besides, my mother...