10 Results found for "nả_ấc".

nả ấc

From nả (“face”) +‎ ấc (“chest”). (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [naː˨˩˧ ʔək̚˧˥] (Trùng Khánh) IPA(key): [naː˨˦ ʔək̚˦] nả ấc chest Hoàng Văn Ma, Lục...


ấc

Khánh) IPA(key): [ʔək̚˦] ấc chest chếp ấc ― chest pain good part đảy păn ám ấc ― get the good pieces nả ấc tôm ấc ma xắc ấc Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt...


nả

khỏi nả méng nả na nả na̱y nả noọng nả phjác nả pi̱ nả rươ̱ng nả táng nả đây nả ấc oóc nả pi nả pjọm nả pây nả pă̱ng nả quá nả slào nả tha nả toỏng nả tuyện...


ac

𐰀𐰲 ( /⁠*āç⁠/, “hungry”), Turkish , see there for more cognates. IPA(key): [ɑd͡ʒ], [ɑd͡z] (Tabriz) IPA(key): [ɑʒ], [ad͡z] ac (comparative daha ac, superlative...


Ác-hen-ti-na

ti˧˧ naː˧˧] (Huế) IPA(key): [ʔaːk̚˦˧˥ hɛŋ˧˧ tɪj˧˧ naː˧˧] (Saigon) IPA(key): [ʔaːk̚˦˥ hɛŋ˧˧ tɪj˧˧ naː˧˧] Phonetic spelling: ác hen ti na Ác-hen-ti-na Argentina...


.ac

Appendix:Variations of "ac" English Wikipedia has an article on: .ac Wikipedia . + the ISO 3166-1 country code for Ascension Island, AC. .ac The ccTLD for Ascension...


na prawo albo na lewo [Przeto gdyż raczysz miłość a prawdę panu memu uczynić, daj mi to wiedzieć..., powiedz mi to, pojdę jinędy na prawo albo na lewo]...


ăng ắc

[ʔaŋ˦ ʔak̚˦] ăng ắc (應憶) successive pù pài ăng ắc ― rows of mountains and hills immense tô̱ng ăng ắc ― vast fields Pù khau ăng ắc bjoóc bâư. mountains...


na

[layer of] protection, it will be firmly covered. bold, brave nả na ― shameless, bold na tứt Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt...


aç açına

/ˈat͡ʃ.a.t͡ʃɯ.na/ Hyphenation: aç‧a‧çı‧na açına (idiomatic) on an empty stomach, without having eaten Synonyms: , karnına acından ölmek biilaç açgöz...