the Etymology scriptorium.) (Hà Nội) IPA(key): [zɨəj˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [ʐɨj˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [ɹɨj˨˩˨] rượi (chiefly in compounds) cool mát rượi...
See also: rưỡi, rưới, rưởi, and ruồi Vietnamese Wikipedia has an article on: Họ Rươi Wikipedia vi Compare Phong-Kniang raːj ("muck worm"), Khmu [Cuang]...
See also: ruồi, rưởi, rưới, and rươi rưởi (Hà Nội) IPA(key): [zɨəj˦ˀ˥] (Huế) IPA(key): [ʐɨj˧˨] (Saigon) IPA(key): [ɹɨj˨˩˦] rưỡi • (𥙪, 𠦺, 𫧟) (after...
ruồi • (𧋆, 耒) a fly (insect of the order Diptera) giòi (“maggot”) chim ruồi mụt ruồi ngáp ruồi nốt ruồi ruồi bọ ruồi giấm ruồi lằng ruồi muỗi ruồi trâu...
also: ruồi, rưỡi, rưới, and rươi (Hà Nội) IPA(key): [zɨəj˧˩] (Huế) IPA(key): [ʐɨj˧˨] (Saigon) IPA(key): [ɹɨj˨˩˦] rưởi • (𥙪) Alternative form of rưỡi Chính...
See also: ruồi, rưỡi, rưởi, and rươi From Proto-Austroasiatic *ra:j. Cognate with Khmer រោយ (rooy). (Hà Nội) IPA(key): [zɨəj˧˦] (Huế) IPA(key): [ʐɨj˨˩˦]...
Nội) IPA(key): [zuəj˧˩] (Huế) IPA(key): [ʐuj˧˨] (Saigon) IPA(key): [ɹuj˨˩˦] ruổi • (𲃲, 𩧍, 𨇒) (now only in compounds) to run around or run away quickly...
dong ruổi giong ruổi rong + ruổi. (Hà Nội) IPA(key): [zawŋ͡m˧˧ zuəj˧˩] (Huế) IPA(key): [ʐawŋ͡m˧˧ ʐuj˧˨] ~ [ʐɔŋ˧˧ ʐuj˧˨] (Saigon) IPA(key): [ɹawŋ͡m˧˧ ɹuj˨˩˦]...
trời nóng đổ lửa, buớc vô phòng phát có máy lạnh chạy ù ù cứ gọi là mát rười rượi. Just now when I was outside, the weather was unbearably hot, so when...
zɨəj˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [ʐʊw˧˨ ʐɨj˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [ɹʊw˨˩˦ ɹɨj˨˩˨] rũ rượi (literal, of the hair) mingled and dishevelled (figurative, by extension)...