10 Results found for "thái_hậu".

thái hậu

commoner. She bore him Emperor Hui the Filial and the queen mother, Princess Yüan of Lu. vương thái hậu hoàng thái hậu hoàng hậu thái hoàng thái hậu...


thái hoàng thái hậu

hwaːŋ˦˩ tʰaːj˨˩˦ həw˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [tʰaːj˦˥ waːŋ˨˩ tʰaːj˦˥ həw˨˩˨] thái hoàng thái hậu grand empress dowager hoàng hậu hoàng thái hậu, thái hậu...


hoàng thái hậu

IPA(key): [hwaːŋ˦˩ tʰaːj˨˩˦ həw˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [waːŋ˨˩ tʰaːj˦˥ həw˨˩˨] hoàng thái hậu empress dowager thái hậu hoàng hậu thái hoàng thái hậu...


vương thái hậu

Vietnamese Wikipedia has an article on: vương thái hậu Wikipedia vi Sino-Vietnamese word from 王太后 (“queen dowager”). (Hà Nội) IPA(key): [vɨəŋ˧˧ tʰaːj˧˦...


hậu

(classifier con) hậu (chess) queen hoa hậu (花后) hoàng hậu (皇后) mẫu hậu (母后) thái hậu (太后)   Sino-Vietnamese word from 後. hậu post- Antonym: tiền hậu đại dịch...


hoàng hậu

həw˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [waːŋ˨˩ həw˨˩˨] hoàng hậu a queen consort or an empress consort vương hậu bà chúa bà hoàng nữ hoàng nữ vương vợ vua thái hậu...


王太后

вантайхоу (vantajxou) Sinological IPA (key): /wɑŋ³⁵ tʰaɪ̯⁵¹⁻⁵³ xoʊ̯⁵¹/ 王太后 queen dowager; queen mother 王太后 chữ Hán form of vương thái hậu (“queen dowager”)....


Hậu Giang

English Wikipedia has an article on: Hậu Giang Province Wikipedia Borrowed from Vietnamese Hậu Giang. IPA(key): /ˈhaʊjæŋ/ Hậu Giang A province of Vietnam. province...


hau

See also: Hau, háu, hàu, hầu, hậu, ha'u, hău, and -hau hau (international standards) ISO 639-2 & ISO 639-3 language code for Hausa. hau stone Kateřina...


皇太后

皇太后(こうたいごう) (kōtaigō) → Korean: 황태후(皇太后) (hwangtaehu) → Vietnamese: hoàng thái hậu (皇太后) Others: → Khitan: 𘭝𘲈𘰬 (*hoŋ tai heu) Japanese Wikipedia has an...