commoner. She bore him Emperor Hui the Filial and the queen mother, Princess Yüan of Lu. vương thái hậu hoàng thái hậu hoàng hậu thái hoàng thái hậu...
hwaːŋ˦˩ tʰaːj˨˩˦ həw˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [tʰaːj˦˥ waːŋ˨˩ tʰaːj˦˥ həw˨˩˨] thái hoàng thái hậu grand empress dowager hoàng hậu hoàng thái hậu, thái hậu...
IPA(key): [hwaːŋ˦˩ tʰaːj˨˩˦ həw˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [waːŋ˨˩ tʰaːj˦˥ həw˨˩˨] hoàng thái hậu empress dowager thái hậu hoàng hậu thái hoàng thái hậu...
Vietnamese Wikipedia has an article on: vương thái hậu Wikipedia vi Sino-Vietnamese word from 王太后 (“queen dowager”). (Hà Nội) IPA(key): [vɨəŋ˧˧ tʰaːj˧˦...
(classifier con) hậu (chess) queen hoa hậu (花后) hoàng hậu (皇后) mẫu hậu (母后) thái hậu (太后) Sino-Vietnamese word from 後. hậu post- Antonym: tiền hậu đại dịch...
həw˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [waːŋ˨˩ həw˨˩˨] hoàng hậu a queen consort or an empress consort vương hậu bà chúa bà hoàng nữ hoàng nữ vương vợ vua thái hậu...
вантайхоу (vantajxou) Sinological IPA (key): /wɑŋ³⁵ tʰaɪ̯⁵¹⁻⁵³ xoʊ̯⁵¹/ 王太后 queen dowager; queen mother 王太后 chữ Hán form of vương thái hậu (“queen dowager”)....
English Wikipedia has an article on: Hậu Giang Province Wikipedia Borrowed from Vietnamese Hậu Giang. IPA(key): /ˈhaʊjæŋ/ Hậu Giang A province of Vietnam. province...
See also: Hau, háu, hàu, hầu, hậu, ha'u, hău, and -hau hau (international standards) ISO 639-2 & ISO 639-3 language code for Hausa. hau stone Kateřina...
皇太后(こうたいごう) (kōtaigō) → Korean: 황태후(皇太后) (hwangtaehu) → Vietnamese: hoàng thái hậu (皇太后) Others: → Khitan: 𘭝𘲈𘰬 (*hoŋ tai heu) Japanese Wikipedia has an...