ʔɗəwŋ͡m˨˩] (Huế) IPA(key): [tʰəwŋ͡m˧˧ ʔɗəwŋ͡m˦˩] (Saigon) IPA(key): [tʰəwŋ͡m˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩] thông đồng to collude (with someone); to act in complicity (with)...
jɔŋ˧˧] (Saigon) IPA(key): [tʰawŋ͡m˧˧ jawŋ͡m˧˧] thong dong leisurely Synonyms: thơ thẩn, nhẩn nha thong dong đi chợ cùng mẹ ― to leisurely go to the market...
báo thông bệnh thông cảm thông cáo thông dâm thông dịch thông dụng thông đạt thông điệp thông đồng thông gia thông gian thông hành thông hiểu thông hiếu...
of "dong" đồng (plural đồng or đồngs) Uncommon spelling of dong (“Vietnamese currency”). dong (nonstandard, though common) From Vietnamese đồng. IPA(key):...
kaːm˨˩˦] đồng cảm to empathize (with) to sympathise (with); to identify (with) (to emphathize): thấu cảm (to sympathize): thông cảm, thiện cảm, đồng tình...
lao động (“labor”) + phổ thông (“common”) (Hà Nội) IPA(key): [laːw˧˧ ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ fo˧˩ tʰəwŋ͡m˧˧] (Huế) IPA(key): [laːw˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ fow˧˨ tʰəwŋ͡m˧˧] (Saigon)...
cửa hôm nay. ― The shop is closed today. Một công ty máy tính ở Anh thông báo đóng cửa vì bị phá sản. ― A British computer company announced its closure...
Guangdong Romanization: tung1 tung4 Sinological IPA (key): /tʰʊŋ⁵⁵ tʰʊŋ²¹/ 通同 to collude; to act in complicity 通同 chữ Hán form of thông đồng (“to collude”)....
Hưng Yên province], Hanoi: NXB Văn hóa Thông tin, page 60: Khôn như con Mài mại, dại như con Đòng đong. As smart as a mài mại, as stupid as a đòng đong....