10 Results found for "thần_học".

thần học

Sino-Vietnamese word from 神學. (Hà Nội) IPA(key): [tʰən˨˩ hawk͡p̚˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [tʰəŋ˦˩ hawk͡p̚˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [tʰəŋ˨˩ hawk͡p̚˨˩˨] thần học theology...


thần số học

article on: thần số học Wikipedia vi thần (“god; deity”) +‎ số học (“arithmetic”). (Hà Nội) IPA(key): [tʰən˨˩ so˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [tʰəŋ˦˩ ʂow˨˩˦...


thần kinh học

article on: thần kinh học Wikipedia vi Sino-Vietnamese word from 神經學, composed of 神經 (“nerve”) and 學 (“study”). (Hà Nội) IPA(key): [tʰən˨˩ kïŋ˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ]...


học

học sử học thiên văn học thuỷ văn học thông thiên học thần học thần kinh học thống kê học thổ nhưỡng học thực vật học tin học tinh thể học toán học triết...


số học

(Huế) IPA(key): [ʂow˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ] ~ [sow˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [ʂow˦˥ hawk͡p̚˨˩˨] ~ [sow˦˥ hawk͡p̚˨˩˨] số học arithmetic thần số học (神數學)...


khoa học thần kinh

[kʰwaː˧˧ hawk͡p̚˨˩˨ tʰəŋ˨˩ kɨn˧˧] ~ [xwaː˧˧ hawk͡p̚˨˩˨ tʰəŋ˨˩ kɨn˧˧] khoa học thần kinh neuroscience khoa học thần kinh máy tính khoa học thần kinh thông tin...


khoa học

sống khoa học thần kinh khoa học thể thao khoa học thông tin khoa học thư viện khoa học thực phẩm khoa học toán học khoa học Trái Đất khoa học tự nhiên...


thần

(神色) thần số học (神數學) thần tài (神財) thần thái (神態) thần thánh (神聖) thần thoại (神話) thần thông quảng đại (神通廣大) thần thông (神通) thần tiên (神仙) thần tốc...


學/derived terms

học/sinh lý học) 生病學 (sinh bệnh học) 留學生 (lưu học sinh) 病理學 (bệnh lí học/bệnh lý học) 礦物學 (khoáng vật học) 社會學 (xã hội học) 神學 (thần học) 神經學 (thần kinh...


ad hoc

ad-hoc, and ADHOC English Wikipedia has an article on: Ad hoc Wikipedia English Wikipedia has an article on: Ad hoc hypothesis Wikipedia ad-hoc Learned...