10 Results found for "triều_đình".

triều đình

Vietnamese Wikipedia has an article on: triều đình Wikipedia vi Sino-Vietnamese word from 朝廷. (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiəw˨˩ ʔɗïŋ˨˩] (Huế) IPA(key): [ʈiw˦˩...


triều

Doublet of chầu and chào. triều (history) dynasty Synonym: nhà triều chính triều đại triều đình triều kiến triều thần vương triều Sino-Vietnamese word from...


thượng đỉnh

ʔɗɨn˧˨] (Saigon) IPA(key): [tʰɨəŋ˨˩˨ ʔɗɨn˨˩˦] thượng đỉnh summit; top Hội nghị thượng đỉnh Bắc Triều Tiên – Hoa Kỳ 2018 2018 North Korea–United States Summit...


liên Triều

ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [liəŋ˧˧ ʈiw˨˩] liên Triều relating to North and South Korea; inter-Korea Hội nghị thượng đỉnh liên Triều ― inter-Korean summit...


đinh

cộng là 6 triệu. Our family has to contribute 2 "male fees" for the renovation of the extended family's temple. 6 million dongs in total. Đinh (丁, “surname”)...


quy thuận

Thịnh và Dương Tái Hưng vốn đều là hảo hán lục lâm, về sau mới quy thuận triều đình, ra sức cho Đại Tống. Your forefathers Guō Shèng and Yáng Zàixīng were...


朝廷

Vietnamese: triều đình (朝廷) 朝(ちょう)廷(てい) • (chōtei)  imperial court 朝廷 • (jojeong) (hangeul 조정) hanja form? of 조정 (“royal court”) 朝廷 chữ Hán form of triều đình (“royal...


Đại Tống

Thịnh và Dương Tái Hưng vốn đều là hảo hán lục lâm, về sau mới quy thuận triều đình, ra sức cho Đại Tống. Your forefathers Guō Shèng and Yáng Zàixīng were...


lục lâm

Thịnh và Dương Tái Hưng vốn đều là hảo hán lục lâm, về sau mới quy thuận triều đình, ra sức cho Đại Tống. Your forefathers Guō Shèng and Yáng Zàixīng were...


Bắc triều

 Nam–Bắc triều (Trung Quốc) on Vietnamese Wikipedia  Bắc triều (Nhật Bản) on Vietnamese Wikipedia  Nhà Mạc on Vietnamese Wikipedia Sino-Vietnamese word...