Vietnamese Wikipedia has an article on: triều đình Wikipedia vi Sino-Vietnamese word from 朝廷. (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕiəw˨˩ ʔɗïŋ˨˩] (Huế) IPA(key): [ʈiw˦˩...
Doublet of chầu and chào. triều (history) dynasty Synonym: nhà triều chính triều đại triều đình triều kiến triều thần vương triều Sino-Vietnamese word from...
ʔɗɨn˧˨] (Saigon) IPA(key): [tʰɨəŋ˨˩˨ ʔɗɨn˨˩˦] thượng đỉnh summit; top Hội nghị thượng đỉnh Bắc Triều Tiên – Hoa Kỳ 2018 2018 North Korea–United States Summit...
ʈiw˦˩] (Saigon) IPA(key): [liəŋ˧˧ ʈiw˨˩] liên Triều relating to North and South Korea; inter-Korea Hội nghị thượng đỉnh liên Triều ― inter-Korean summit...
cộng là 6 triệu. Our family has to contribute 2 "male fees" for the renovation of the extended family's temple. 6 million dongs in total. Đinh (丁, “surname”)...
Thịnh và Dương Tái Hưng vốn đều là hảo hán lục lâm, về sau mới quy thuận triều đình, ra sức cho Đại Tống. Your forefathers Guō Shèng and Yáng Zàixīng were...
Vietnamese: triều đình (朝廷) 朝(ちょう)廷(てい) • (chōtei) imperial court 朝廷 • (jojeong) (hangeul 조정) hanja form? of 조정 (“royal court”) 朝廷 chữ Hán form of triều đình (“royal...
Thịnh và Dương Tái Hưng vốn đều là hảo hán lục lâm, về sau mới quy thuận triều đình, ra sức cho Đại Tống. Your forefathers Guō Shèng and Yáng Zàixīng were...
Thịnh và Dương Tái Hưng vốn đều là hảo hán lục lâm, về sau mới quy thuận triều đình, ra sức cho Đại Tống. Your forefathers Guō Shèng and Yáng Zàixīng were...
Nam–Bắc triều (Trung Quốc) on Vietnamese Wikipedia Bắc triều (Nhật Bản) on Vietnamese Wikipedia Nhà Mạc on Vietnamese Wikipedia Sino-Vietnamese word...