[twən˨˩ no˧˧ ʔɛn˧˧] (Huế) IPA(key): [twəŋ˦˩ now˧˧ ʔɛŋ˧˧] (Saigon) IPA(key): [t⁽ʷ⁾əŋ˨˩ now˧˧ ʔɛŋ˧˧] Phonetic spelling: tuần nô en tuần Nô-el Christmastide...
IPA(key): [twən˨˩ no˧˧ ʔɛn˧˧] (Huế) IPA(key): [twəŋ˦˩ now˧˧ ʔɛŋ˧˧] (Saigon) IPA(key): [t⁽ʷ⁾əŋ˨˩ now˧˧ ʔɛŋ˧˧] Phonetic spelling: tuần nô en tuần Nô-en Christmas...
German: Weihnachtszeit (de) f Spanish: Navidades (es) f pl, época navideña f, navidades (es) f pl, natividad (es) f Vietnamese: tuần Nô-el, tuần Nô-en...
into the box but I can't see it. where which, whom, that Bài kiểm tra mà tuần trước mình làm. The exam that we took last week. (preceding a verb with neutral...
from Proto-Indo-European *túh₂. tu you (singular) tini/tine ti io/iou, mini el/elu, nãs noi voi nãsh, elj Compare tru. tu in into tru, ãn From Latin tū....
(Trùng Khánh) IPA(key): [nu˦˥] nu (𪺹, 𮮬) (zoology) mouse Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ)...