connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici. đảo điên Bouleversé. Fourbe; déloyal. \ɗaɔ˧˨˧.ɗjen˦\ đạo diễn Free Vietnamese Dictionary Project, 1997–2004 →...
(Ajouter) Enseignement. Exemple d’utilisation manquant. (Ajouter) sự giáo dục \daɔ˦˥.dukˀ˧˨\ Nord du Vietnam (Hanoï) : [zaɔ˦˥.zukˀ˧˨] Sud du Vietnam (Ho Chi...
doucereuses (Dialecte) Tranchant. Con dao rất ngọt Un couteau très tranchant Xem rét_ngọt. Parfaitement; admirablement. Diễn viên nhập vai rất ngọt L’ acteur...
pù \pʰu˥˩\ (Géographie) Cascade, chute d'eau. classificateur : 道 (dào) 一道瀑。 yī dào pù. Une cascade. 瀑布 (pùbù) → Prononciation manquante. (Ajouter) mandarin...
đại công cáo thành đại công vô tư đại cổ, phú thương Đại Danh đại dịch đại diện đại doanh đại dương Đại Dương châu đại gia đại hạn Đại Hàn Dân Quốc đại hãn...
Tra chìa khóa vào ổ khóa Mettre la clef dans la serrure. Consulter. Tra từ điển Consulter un dictionnaire. Mettre à la torture (pour faire avouer; pour extorquer...
son chapeau à la main. Saisir. Cầm dao đằng chuôi. Saisir le couteau par la main. Porter. Anh cầm thư này ra bưu điện. Tu porteras cette lettre à la poste...
Ukrainien : електронна пошта (uk) elektronna pošta féminin Vietnamien : thư điện tử (vi) Yiddish : בליצפּאָסט (yi) blitspost féminin Message transmis (2)...
la page 418 du tome 1 sur Gallica ou sur Chunom.org www.thivien.net, Từ điển Hán Nôm, 2001–2018+ → consulter cet ouvrage.Consulter directement la page...