thứ năm

Hallo, Sie haben hier nach der Bedeutung des Wortes thứ năm gesucht. In DICTIOUS findest du nicht nur alle Wörterbuchbedeutungen des Wortes thứ năm, sondern erfährst auch etwas über seine Etymologie, seine Eigenschaften und wie man thứ năm in der Einzahl und Mehrzahl ausspricht. Hier finden Sie alles, was Sie über das Wort thứ năm wissen müssen. Die Definition des Wortes thứ năm wird Ihnen helfen, beim Sprechen oder Schreiben Ihrer Texte präziser und korrekter zu sein. Wenn Sie die Definition vonthứ năm und die anderer Wörter kennen, bereichern Sie Ihren Wortschatz und verfügen über mehr und bessere sprachliche Mittel.

thứ năm (Vietnamesisch)

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 次𠄼

Aussprache:

IPA:
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

vierter Wochentag; Donnerstag

Oberbegriffe:

ngày, ngày trong tuần

Beispiele:

Mai là thứ năm.
Morgen ist Donnerstag.
Thứ năm này anh định làm gì ?
Was hast du diesen Donnerstag vor ?
Hôm nay là thứ mấy ? — Hôm nay là thứ năm.
Welcher Tag ist heute ? — Heute ist Donnerstag.

Charakteristische Wortkombinationen:

vào thứ nămam Donnerstag
thứ năm hàng tuầnjeden Donnerstag; donnerstags

Übersetzungen

dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thứ năm
Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thứ năm
Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 434.
Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1040.

Aussprache:

IPA:
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

nach dem beziehungsweise der vierten kommend; fünfte

Übersetzungen

Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 679.
Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1040.