đây đây

Hello, you have come here looking for the meaning of the word đây đây. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word đây đây, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say đây đây in singular and plural. Everything you need to know about the word đây đây you have here. The definition of the word đây đây will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofđây đây, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.

Tày

Etymology

Reduplication of đây.

Pronunciation

Adjective

đây đây ()

  1. good and good
    字竹字枚𠰃忌忌
    吟金吟玉句低低
    Dử trúc dử mai dom cậy cậy
    Cằm kim cằm ngọc củ đây đây
    (please add an English translation of this usage example)

References

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎ (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎ (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội