đây ngòi

Hello, you have come here looking for the meaning of the word đây ngòi. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word đây ngòi, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say đây ngòi in singular and plural. Everything you need to know about the word đây ngòi you have here. The definition of the word đây ngòi will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofđây ngòi, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.

Tày

Pronunciation

Adjective

đây ngòi

  1. beautiful; good
    Đuông bjoóc nẩy đây ngòi
    This flower is beautiful.
    Hết pện bấu đây ngòi
    Doing that is not good

References

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎ (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎ (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội