Hello, you have come here looking for the meaning of the word
động lượng. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word
động lượng, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say
động lượng in singular and plural. Everything you need to know about the word
động lượng you have here. The definition of the word
động lượng will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition of
động lượng, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 動量.
Pronunciation
Noun
động lượng
- (physics) momentum, the product of mass and velocity of a body
1979, S.M. Targ, translated by Phạm Huyền, Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết, NXB đại học và trung học chuyên nghiệp Hà Nội, page 353:Theo định lý về biến thiêng động lượng của hệ, ta có thể nhận được những hệ quả quan trọng dưới đây : […].- With the principle of variation of momentum of a system, we can obtain the important results below: .
Derived terms