IPA(key): [kim˧˧ lwaːj˨˩ʔ kiəm˦˩ tʰow˧˨] (Saigon) IPA(key): [kim˧˧ l⁽ʷ⁾aːj˨˩˨ kim˨˩ tʰow˨˩˦] kim loại kiềm thổ an alkaline earth metal kim loại kiềm...
[kim˧˧ lwaːj˧˨ʔ kiəm˨˩] (Huế) IPA(key): [kim˧˧ lwaːj˨˩ʔ kiəm˦˩] (Saigon) IPA(key): [kim˧˧ l⁽ʷ⁾aːj˨˩˨ kim˨˩] kim loại kiềm an alkali metal kim loại kiềm thổ...
(Saigon) IPA(key): [kim˨˩] kiềm (chất ~) (inorganic chemistry) a base of an alkali metal or alkaline earth metal bazơ kim loại kiềm kim loại kiềm thổ...
IPA (key): /kaːn³⁵ tʰou̯³⁵ kɐm⁵⁵ sʊk̚²/ 鹼土金屬 (inorganic chemistry) alkaline earth metal → Vietnamese: kim loại kiềm thổ (calque) 鹼金屬/碱金属 (jiǎnjīnshǔ)...
земноалкалијски мѐта̄л m Roman: zemnoalkalijski mètāl m Spanish: metal alcalinotérreo Swedish: alkalisk jordartsmetall c Vietnamese: kim loại kiềm thổ...
nguyên, chủ nghĩa thực dân định cư chủ yếu liên quan đến việc kiểm soát lãnh thổ và loại bỏ dân bản địa để thay thế bằng dân định cư. Như nhà lý thuyết...