muô̱ng

Hello, you have come here looking for the meaning of the word muô̱ng. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word muô̱ng, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say muô̱ng in singular and plural. Everything you need to know about the word muô̱ng you have here. The definition of the word muô̱ng will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofmuô̱ng, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.

Tày

Etymology

From Proto-Tai *mwɯːŋᴮ. Cognate with Northern Thai ᨾ᩠ᩅ᩵ᨦ, Khün ᨾ᩠ᩅ᩵ᨦ, Lao ມ່ວງ (mūang), ᦷᦙᧂᧈ (mong¹), Tai Dam ꪣ꪿ꪺꪉ, Thai ม่วง (mûuang).

Pronunciation

Noun

muô̱ng ()

  1. bachang mango
    cốc muôngbachang mango tree
    mác muôngbachang mango fruit
    󰝧凍爲伏Khỉn đoỏng muô̱ng pì púc(please add an English translation of this usage example)

References

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎ (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎ (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội