Hello, you have come here looking for the meaning of the word
náo lo̱. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word
náo lo̱, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say
náo lo̱ in singular and plural. Everything you need to know about the word
náo lo̱ you have here. The definition of the word
náo lo̱ will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition of
náo lo̱, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.
Tày
Etymology
From náo + lo̱.
Pronunciation
Particle
náo lo̱
- This term needs a translation to English. Please help out and add a translation, then remove the text
{{rfdef}}
.
Nắm chư̱ cần lầu náo lo̱- (please add an English translation of this usage example)
Xằng pây náo lo̱- (please add an English translation of this usage example)
References
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội