nết na

Hello, you have come here looking for the meaning of the word nết na. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word nết na, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say nết na in singular and plural. Everything you need to know about the word nết na you have here. The definition of the word nết na will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofnết na, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.

Tày

Etymology

From Vietnamese nết na.

Pronunciation

Adjective

nết na ()

  1. well-mannered; proper
  2. virtuous
    翁𫢍眉𱐩涅那𱺵云
    Ông gần mì đức nết na là vần
    (please add an English translation of this usage example)

References

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎ (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎ (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

Etymology

From nết.

Pronunciation

Adjective

nết na

  1. well-behaved; well-mannered