Hello, you have come here looking for the meaning of the word
phức hợp quân sự-công nghiệp. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word
phức hợp quân sự-công nghiệp, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say
phức hợp quân sự-công nghiệp in singular and plural. Everything you need to know about the word
phức hợp quân sự-công nghiệp you have here. The definition of the word
phức hợp quân sự-công nghiệp will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition of
phức hợp quân sự-công nghiệp, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.
Vietnamese
Etymology
Calque of English military-industrial complex, possibly indirectly though Chinese 軍事工業複合體/军事工业复合体 (quân sự công nghiệp phức hợp thể).
Compound of phức hợp (“‘compound’ → ‘complex’ (adj. → n.)”) + quân sự (“‘military’ (adj.)”) + công nghiệp (“‘industrial’ (adj.)”).
Pronunciation
Noun
phức hợp quân sự-công nghiệp
- military-industrial complex
- Synonym: tổ hợp quân sự-công nghiệp
2016 July 31, Khánh Linh, “Nga phát hiện cuộc tấn công mạng được lên kế hoạch [Russia uncovered a planned cyber-attack]”, in Báo Điện Tử Đảng Cộng Sản Việt Nam [Communist Party of Vietnam Online Newspaper]:Theo FSB, hệ thống máy tính của cơ quan công quyền, các tổ chức khoa học và quân sự, các doanh nghiệp thuộc khu phức hợp quân sự-công nghiệp và các cơ sở hạ tầng quan trọng khác của Nga đã bị nhiễm virus.- According to FSB, computer systems belonging to Russian government agencies, scientific and military organizations, the military-industrial complex’s businesses, and other important infrastructures were infected with the virus.