10 Results found for "tâm_hồn".

tâm hồn

Sino-Vietnamese word from 心魂. (Hà Nội) IPA(key): [təm˧˧ hon˨˩] (Huế) IPA(key): [təm˧˧ hoŋ˦˩] (Saigon) IPA(key): [təm˧˧ hoŋ˨˩] tâm hồn soul; spirit...


hồn

ba hồn chín vía cô hồn hết hồn hồn nước hồn phách hồn phi phách tán hồn vía hồn xiêu phách lạc hớp hồnhồn quốc hồn tâm hồnhồn   vía; phách; linh...


tâm

khai tâm (開心) lương tâm (良心) nhật tâm (日心) nội tâm (內心) phân tâm (分心) quan tâm (關心) quyết tâm (決心) tâm bệnh học (心病學) tâm điểm (心點) tâm hồn (心魂) tâm huyết...


đồng điệu

IPA(key): [ʔɗəwŋ͡m˨˩ ʔɗiw˨˩˨] đồng điệu like-minded, in sync, on the same wavelength or on the same page những tâm hồn đồng điệu ― like-minded souls...


ba hồn chín vía

Chinese 三魂九魄 (tam hồn cửu phách, literally “three hun, nine po”). (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaː˧˧ hon˨˩ t͡ɕin˧˦ viə˧˦] (Huế) IPA(key): [ʔɓaː˧˧ hoŋ˦˩ t͡ɕin˦˧˥...


ba hồn bảy vía

Chinese 三魂七魄 (tam hồn thất phách, literally “three hun, seven po”) (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓaː˧˧ hon˨˩ ʔɓaj˧˩ viə˧˦] (Huế) IPA(key): [ʔɓaː˧˧ hoŋ˦˩ ʔɓaj˧˨ viə˨˩˦]...


tấm

tấm thân ― body tấm lòng vàng ― heart of gold tấm chồng ― a husband (that is ideal, that one can rely on for one's livelihood) Phụ nữ hơn nhau ở tấm chồng...


bằng an

muốn tìm một người anh hay bạn hay… để an ủi, hầu tìm lại sự bằng an cho tâm hồn đã một lần khóc cho tình yêu. As a girl who has been and is still in love...


膽寒

Sinological IPA (key): /taːm³⁵ hɔːn²¹/ Southern Min (Hokkien) Pe̍h-ōe-jī: tám-hân Tâi-lô: tám-hân Phofsit Daibuun: dafmhaan IPA (Xiamen): /tam⁵³⁻⁴⁴ han²⁴/ IPA...


心魂

→ Japanese: 心魂(しんこん) (shinkon) → Korean: 심혼(心魂) (simhon) → Vietnamese: tâm hồn (心魂) 心魂 • (simhon) (hangeul 심혼) hanja form? of 심혼 (“(one's) heart, spirit...