Sino-Vietnamese word from 神學. (Hà Nội) IPA(key): [tʰən˨˩ hawk͡p̚˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [tʰəŋ˦˩ hawk͡p̚˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [tʰəŋ˨˩ hawk͡p̚˨˩˨] thần học theology...
article on: thần số học Wikipedia vi thần (“god; deity”) + số học (“arithmetic”). (Hà Nội) IPA(key): [tʰən˨˩ so˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [tʰəŋ˦˩ ʂow˨˩˦...
article on: thần kinh học Wikipedia vi Sino-Vietnamese word from 神經學, composed of 神經 (“nerve”) and 學 (“study”). (Hà Nội) IPA(key): [tʰən˨˩ kïŋ˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ]...
(Huế) IPA(key): [ʂow˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ] ~ [sow˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [ʂow˦˥ hawk͡p̚˨˩˨] ~ [sow˦˥ hawk͡p̚˨˩˨] số học arithmetic thần số học (神數學)...
hawk͡p̚˨˩˨ tʰəŋ˨˩ kɨn˧˧] ~ [xwaː˧˧ hawk͡p̚˨˩˨ tʰəŋ˨˩ kɨn˧˧] khoa học thần kinh neuroscience Derived terms khoa học thần kinh máy tính khoa học thần kinh thông...
sống khoa học thần kinh khoa học thể thao khoa học thông tin khoa học thư viện khoa học thực phẩm khoa học toán học khoa học Trái Đất khoa học tự nhiên...
(神色) thần số học (神數學) thần tài (神財) thần thái (神態) thần thánh (神聖) thần thoại (神話) thần thông quảng đại (神通廣大) thần thông (神通) thần tiên (神仙) thần tốc...
ad-hoc, and ADHOC English Wikipedia has an article on: Ad hoc Wikipedia English Wikipedia has an article on: Ad hoc hypothesis Wikipedia ad-hoc Learned...
học/hoá học) 學者 (học giả) 學校 (học hiệu) 科學 (khoa học) 美學 (mĩ học/mỹ học) 入學 (nhập học) 儒學 (Nho học) 光學 (quang học) 生學 (sinh học) 數學 (số học) 神學 (thần học) 小學...
[tʰən˨˩ nəwŋ͡m˧˧] (Huế) IPA(key): [tʰəŋ˦˩ nəwŋ͡m˧˧] (Saigon) IPA(key): [tʰəŋ˨˩ nəwŋ͡m˧˧] Thần Nông (Chinese mythology) Shennong họ Thần Nông / Thần Nông...