10 Results found for "thiếc".

thiếc

Chinese 錫 (SV: tích). (Hà Nội) IPA(key): [tʰiək̚˧˦] (Huế) IPA(key): [tʰiək̚˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [tʰiək̚˦˥] thiếc • (𨮹, 𨰪) tin Derived terms thợ thiếc  ...


thiëc

thiëc to ask, inquire Dinka-English Dictionary‎[1], 2005...


giấy

lấy lề giấy ráp giấy sáp giấy sơn giấy tăngxin giấy than giấy thấm giấy thiếc giấy thông hành giấy tờ giấy trang kim giấy trắng mực đen giấy vệ sinh hoa...


add a translation, then remove the text {{rfdef}}. 錫: Hán Nôm readings: thiếc, tích, xích This term needs a translation to English. Please help out and...


tube

Italian: lattina (it) Polish: puszka (pl) f Portuguese: lata (pt) f, latinha f Russian: ба́нка (ru) f (bánka) Swahili: mrija (sw) Vietnamese: lon thiếc...


ilche) 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典. [2] 切: Hán Nôm readings: thiết, siết, thiếc, thướt, xắt, thế to slice...


tin

Uyghur: قەلەي (qeley) Uzbek: qalay (uz) Cyrillic: калай (kalay) Vietnamese: thiếc (vi) Vilamovian: cejn Welsh: tùn West Frisian: tin Yiddish: בלעך n (blekh)...


tin can

консе́рва (ru) f (konsérva) Thai: กระป๋อง (th) (grà-bpɔ̌ng), ปี๊บ (bpíip) Tibetan: please add this translation if you can Vietnamese: lon thiếc, hộp thiếc...


tinsmith

plåtslagare (sv) c (more modern) Turkish: kalaycı (tr) Vietnamese: thợ thiếc Volapük: (♂♀) tünismitan (vo), (♂) tünihismitan, (♀) tünijismitan Yiddish:...


antimon

Chemical element Sb Previous: thiếc (Sn) Next: telu (Te)...