感(かん)服(ぷく)した (kanpuku shita)) to admire Conjugation of "感服する" (See Appendix:Japanese verbs.) 感心(かんしん) (kanshin) 感服 chữ Hán form of cảm phục (“to hold in respect;...
(kanpuku) 感服: admiration 官服: a uniform, official clothing かんぷくする • (kanpuku suru) suru (stem かんぷくし (kanpuku shi), past かんぷくした (kanpuku shita)) 感服: to admire...
Sino-Vietnamese word from 感服, composed of 感 (“to be moved”) and 服 (“to be convinced”). (Hà Nội) IPA(key): [kaːm˧˩ fʊwk͡p̚˧˨ʔ] (Huế) IPA(key): [kaːm˧˨ fʊwk͡p̚˨˩ʔ]...
Sino-Vietnamese word from 服. phục to admire; to esteem âu phục (歐服) cảm phục (感服) chinh phục (征服) đồng phục (同服) khắc phục (克服) khâm phục (欽服) khuất phục (屈服)...
giác (感覺) cảm hứng (感興) cảm kích (感激) cảm nhận (感認) cảm ơn (感恩) cảm phục (感服) cảm tạ (感謝) cảm thán (感嘆) cảm thấy cảm thông (感通) cảm tình (感情) cảm tính...
感懼 / 感惧 感戀 / 感恋 感或 感戢 感戴 感招 感授 感損 / 感损 感時 / 感时 感暢 / 感畅 感會 / 感会 感會風雲 / 感会风云 感服 感染 (gǎnrǎn) 感染力 (gǎnrǎnlì) 感染症 感格 感概 感極涕零 / 感极涕零 感欷 感歎 / 感叹 (gǎntàn) 感歎句 /...
(xīnyuèchéngfú) 心服 (xīnfú) 心服口服 (xīnfúkǒufú) 心服情願 / 心服情愿 悅服 / 悦服 (yuèfú) 感服 愧服 憚服 / 惮服 懷服 / 怀服 懾服 / 慑服 (shèfú) 成服 (chéngfú) 戎服 成除服 扶服 (púfú) 折服 (zhéfú)...