bantam, and Bantam bận + tâm. (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓən˧˨ʔ təm˧˧] (Huế) IPA(key): [ʔɓəŋ˨˩ʔ təm˧˧] (Saigon) IPA(key): [ʔɓəŋ˨˩˨ təm˧˧] bận tâm (somewhat literary...
tâm bận tâm cam tâm (甘心) chú tâm (注心) chuyên tâm (專心) công tâm (公心) dã tâm (野心) duy tâm (唯心) để tâm địa tâm (地心) điểm tâm (點心) đồng tâm (同心) hảo tâm (好心)...
See also: bantam, and bận tâm Bantam Alternative form of Banten (“province of Java”) Bantam work Bantam (plural Bantams) (soccer) Someone connected...
See also: Bantam, and bận tâm English Wikipedia has an article on: bantam Wikipedia Borrowed from Dutch Bantam (a city in Java). IPA(key): /ˈbæntəm/ Rhymes:...
Pe̍h-ōe-jī: bān-tâm Tâi-lô: bān-tâm Phofsit Daibuun: baxndaam IPA (Xiamen): /ban²²⁻²¹ tam²⁴/ IPA (Quanzhou): /ban⁴¹⁻²² tam²⁴/ IPA (Zhangzhou): /ban²²⁻²¹ tam¹³/...
tư bản Nhật Bản tư bản bản bộ bản hiệu bản lãnh bản lề bản lĩnh bản nhã bản sắc bản sư bản tâm bản triều ghe bản lồng ngọc bản quy bản tam bản "bản" in...
Nhà xuất bản Trẻ, →ISBN, →OCLC: Bà con đừng trông mong gì họ tin vào những chuyện kỳ lạ hay bí ẩn, đơn giản là vì họ chẳng hơi đâu bận tâm đến mấy trò...
level or degree có tâm ắt có tầm ― if you have a mind, you will have a vision tầm (colloquial) about Synonyms: khoảng, cỡ, chừng Tầm mười năm trở lại đây...
Nhà xuất bản Trẻ, →ISBN, →OCLC: Bà con đừng trông mong gì họ tin vào những chuyện kỳ lạ hay bí ẩn, đơn giản là vì họ chẳng hơi đâu bận tâm đến mấy trò...
Nhà xuất bản Trẻ, →ISBN, →OCLC: Bà con đừng trông mong gì họ tin vào những chuyện kỳ lạ hay bí ẩn, đơn giản là vì họ chẳng hơi đâu bận tâm đến mấy trò...