10 Results found for "lưu_động".

lưu động

IPA(key): [lɨw˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [lɨw˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩˨] lưu động to circulate; to flow; to be mobile bệnh viện lưu động ― mobile hospital...


tư bản lưu động

tư bản (“capital”) +‎ lưu động (“circulating”), calque of Japanese 流動資本 (ryūdō shihon) (Hà Nội) IPA(key): [tɨ˧˧ ʔɓaːn˧˩ liw˧˧ ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ] (Huế) IPA(key):...


lưu

hải lưu hợp lưu luân lưu lưu diễn lưu động lưu hành lưu lạc lưu manh lưu thông lưu truyền lưu vong lưu vực phiêu lưu phong lưu phụ lưu thượng lưu trào...


dòng biển

dòng +‎ biển, calque of Chinese 海流 (hải lưu). (Hà Nội) IPA(key): [zawŋ͡m˨˩ ʔɓiən˧˩] (Huế) IPA(key): [jawŋ͡m˦˩ ʔɓiəŋ˧˨] ~ [jɔŋ˦˩ ʔɓiəŋ˧˨] (Saigon) IPA(key):...


hải lưu

IPA(key): [haːj˧˩ liw˧˧] (Huế) IPA(key): [haːj˧˨ lɨw˧˧] (Saigon) IPA(key): [haːj˨˩˦ lɨw˧˧] (classifier dòng) hải lưu ocean current Synonym: dòng biển...


lưu lượng

(Saigon) IPA(key): [lɨw˧˧ lɨəŋ˨˩˨] lưu lượng (physics, hydrology) flow rate; discharge Sông Amazon là con sông có lưu lượng dòng chảy lớn nhất. The Amazon River...


Lưu Tống

təwŋ͡m˧˦] (Huế) IPA(key): [lɨw˧˧ təwŋ͡m˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [lɨw˧˧ təwŋ͡m˦˥] Lưu Tống (historical) the Liu Song dynasty (420–479 C.E.) nhà Lưu Tống...


nhà Lưu Tống

Vietnamese Wikipedia has an article on: Lưu Tống Wikipedia vi nhà (“dynasty”) +‎ Lưu Tống. (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ liw˧˧ təwŋ͡m˧˦] (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩...


tư bản

bản khả biến ― variable capital tư bản cố định ― fixed capital tư bản lưu động ― circulating capital nhà tư bản ― capitalist Karl Marx (1962) [1867] “VIII-1”...


vốn

capital”) đồng vốn giá vốn gọi vốn hoà vốn lỗ vốn lưng vốn rót vốn suất vốn trợ vốn trường vốn vốn cố định vốn điều lệ vốn liếng vốn lưu động vốn pháp...