IPA(key): [lɨw˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩ʔ] (Saigon) IPA(key): [lɨw˧˧ ʔɗəwŋ͡m˨˩˨] lưu động to circulate; to flow; to be mobile bệnh viện lưu động ― mobile hospital...
tư bản (“capital”) + lưu động (“circulating”), calque of Japanese 流動資本 (ryūdō shihon) (Hà Nội) IPA(key): [tɨ˧˧ ʔɓaːn˧˩ liw˧˧ ʔɗəwŋ͡m˧˨ʔ] (Huế) IPA(key):...
hải lưu hợp lưu luân lưu lưu diễn lưu động lưu hành lưu lạc lưu manh lưu thông lưu truyền lưu vong lưu vực phiêu lưu phong lưu phụ lưu thượng lưu trào...
dòng + biển, calque of Chinese 海流 (hải lưu). (Hà Nội) IPA(key): [zawŋ͡m˨˩ ʔɓiən˧˩] (Huế) IPA(key): [jawŋ͡m˦˩ ʔɓiəŋ˧˨] ~ [jɔŋ˦˩ ʔɓiəŋ˧˨] (Saigon) IPA(key):...
IPA(key): [haːj˧˩ liw˧˧] (Huế) IPA(key): [haːj˧˨ lɨw˧˧] (Saigon) IPA(key): [haːj˨˩˦ lɨw˧˧] (classifier dòng) hải lưu ocean current Synonym: dòng biển...
(Saigon) IPA(key): [lɨw˧˧ lɨəŋ˨˩˨] lưu lượng (physics, hydrology) flow rate; discharge Sông Amazon là con sông có lưu lượng dòng chảy lớn nhất. The Amazon River...
təwŋ͡m˧˦] (Huế) IPA(key): [lɨw˧˧ təwŋ͡m˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [lɨw˧˧ təwŋ͡m˦˥] Lưu Tống (historical) the Liu Song dynasty (420–479 C.E.) nhà Lưu Tống...
Vietnamese Wikipedia has an article on: Lưu Tống Wikipedia vi nhà (“dynasty”) + Lưu Tống. (Hà Nội) IPA(key): [ɲaː˨˩ liw˧˧ təwŋ͡m˧˦] (Huế) IPA(key): [ɲaː˦˩...
bản khả biến ― variable capital tư bản cố định ― fixed capital tư bản lưu động ― circulating capital nhà tư bản ― capitalist Karl Marx (1962) [1867] “VIII-1”...
capital”) đồng vốn giá vốn gọi vốn hoà vốn lỗ vốn lưng vốn rót vốn suất vốn trợ vốn trường vốn vốn cố định vốn điều lệ vốn liếng vốn lưu động vốn pháp...