6 Résultats trouvés pour "kim_khí".

kim khí

vous la connaissez, vous pouvez l’ajouter en cliquant ici. kim khí Article en métal. Métal. \kim˦.xi˦˥\ Free Vietnamese Dictionary Project, 1997–2004 → consulter...


kwiskimp

kwiskimp \ˈkɥis.kĩm(p)\ Forme mutée de gwiskimp par durcissement....


miếng

savon Bouchée. Nuốt một miếng cơm Avaler une bouchée de riz Pièce. miếng kim loại Pièce de métal; miếng đất Pièce de terre ăn miếng trả miếng Xem ăn;...


qui

Tibétain : སུ་ (bo) su Tofalar : ӄум (*) Touvain : кым (*) Turc : kim (tr) Turkmène : kim (tk) Ukrainien : хто (uk) khto Urum : т’им (*) France (Paris) :...


đại

lập Đại Học Công Nghiệp Hà Nội đại hội đại khái đại khánh đại khí vãn thành đại khoa Đại Kim quốc đại lộ đại lục đại lượng đại lý đại ma bao đại náo thiên...


biến

hiện thực Muer le rêve en réalité Các nhà luyện đan nuôi tham vọng biến kim loại thường thành vàng Les alchimistes prétendaient transmuer les métaux...