sơ học (Désuet) Enseignement élémentaire. \ʃɤ˦.hɔkˀ˧˨\ Hanoï (Nord du Vietnam) : [sɤ˦.hɔkˀ˧˨] Ho Chi Minh-Ville (Sud du Vietnam) : [ʃɤ˦.ɦɔkˀ˧˨˧] số học...
(Hanoï) : [so˦˥.hɔkˀ˧˨] Sud du Vietnam (Ho Chi Minh-Ville) : [ʃo˦˥.ɦɔkˀ˧˨˧] sơ học số học sur l’encyclopédie Wikipédia (en vietnamien) Free Vietnamese Dictionary...
ici. sọ \ʃɔˀ˧˨\ Voir khoai sọ. Crâne. dao mổ sọ (y học) craniotome; Khoa đoán sọ Cranioscopie; Khoa sọ (nhân loại học) craniologie; Kìm kẹp sọ (y học) cranioclaste;...
dès à présent cette page (en cliquant sur le lien « modifier le wikicode »). Du sino-vietnamien (代數學), lui même du chinois. đại số học (代數學) Algèbre....
pouvez l’ajouter en cliquant ici. thô sơ Rudimentaire. Dụng cụ thô sơ Outils rudimentaires Cơ quan thô sơ (sinh vật học) organes rudimentaires ; rudiments...
ici. sơ cấp Primaire. Trường sơ cấp École primaire Cấu trúc sơ cấp của rễ (thực vật học) structure primaire de la racine. Élémentaire. Toán sơ cấp Mathématiques...
Voir aussi : SO, so, so-, só, sò, sô, sơ, sọ, sỏ, số, sớ, sồ, sờ, sỗ, sở, sổ, sɔ, S. O., ␎, S/O, s/o, s.o. Étymologie manquante ou incomplète. Si vous...
thương số Quotient. thương số hô hấp (sinh vật học, sinh lý học) quotient respiratoire. \tʰɯɤŋ˦.ʃo˦˥\ Nord du Vietnam (Hanoï) : [tʰɯɤŋ˦.so˦˥] Sud du...
l’ajouter en cliquant ici. sai số (Vật lý học, toán học, tech.) Erreur. \ʃai˦.ʃo˦˥\ Nord du Vietnam (Hanoï) : [sai˦.so˦˥] Sud du Vietnam (Ho Chi Minh-Ville) :...
Propriété nationale; sở hữu trí tuệ Propriété intellectuelle được sở hữu (luật học, pháp lý) acquisition.+(ngôn ngữ học) possessif. Đại từ sở hữu Pronom possessif...