Hallo, Sie haben hier nach der Bedeutung des Wortes
học gesucht. In DICTIOUS findest du nicht nur alle Wörterbuchbedeutungen des Wortes
học, sondern erfährst auch etwas über seine Etymologie, seine Eigenschaften und wie man
học in der Einzahl und Mehrzahl ausspricht. Hier finden Sie alles, was Sie über das Wort
học wissen müssen. Die Definition des Wortes
học wird Ihnen helfen, beim Sprechen oder Schreiben Ihrer Texte präziser und korrekter zu sein. Wenn Sie die Definition von
học und die anderer Wörter kennen, bereichern Sie Ihren Wortschatz und verfügen über mehr und bessere sprachliche Mittel.
|
Siehe auch: hoc
|
Aussprache:
- IPA:
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- Kenntnisse, Fähigkeiten erwerben; lernen
- eine höhere Schule besuchen; studieren
Beispiele:
- Bây giờ em đang học tiếng Việt.
- Ich lerne gerade Vietnamesisch.
- Mai em đi học.
- Morgen gehe ich zur Schule.
Wortbildungen:
- học phí, học sinh, học thuyết, học trò, chứng khó học, điểu học, hóa học, khoa học, lớp học, nhân loại học, sinh học, tâm lý học, thiên văn học, toán học, triết học, ung thư học, vật lý học, xã hội học
- học bổng, học kỳ, học viên
Übersetzungen
- Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1216.
- Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999 , Seite 1824.
- Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998 , Seite 516/517.