năm

Hallo, Sie haben hier nach der Bedeutung des Wortes năm gesucht. In DICTIOUS findest du nicht nur alle Wörterbuchbedeutungen des Wortes năm, sondern erfährst auch etwas über seine Etymologie, seine Eigenschaften und wie man năm in der Einzahl und Mehrzahl ausspricht. Hier finden Sie alles, was Sie über das Wort năm wissen müssen. Die Definition des Wortes năm wird Ihnen helfen, beim Sprechen oder Schreiben Ihrer Texte präziser und korrekter zu sein. Wenn Sie die Definition vonnăm und die anderer Wörter kennen, bereichern Sie Ihren Wortschatz und verfügen über mehr und bessere sprachliche Mittel.

Aussprache:

IPA:
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

Zeiteinheit, Dauer von zwölf Monaten; Jahr

Oberbegriffe:

đơn vị thời gian (Zeiteinheit)

Unterbegriffe:

năm nhuận (Schaltjahr)

Beispiele:

Một năm có 4 quý.
Ein Jahr hat 4 Quartale.

Wortbildungen:

năm ánh sáng (Lichtjahr)

Übersetzungen

dict.com Vietnamesisch–Deutsch „năm
Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „năm
Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1020.
Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 752.

Aussprache:

IPA:
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

Kardinalzahl zwischen vier und sechs: fünf

Sinnverwandte Wörter:

lăm (fünf)

Oberbegriffe:

số (Zahl), số tự nhiên (natürliche Zahl)

Beispiele:

Cô ấy có năm con mèo.
Sie hat fünf Katzen.

Charakteristische Wortkombinationen:

mười lămfünfzehn
năm mươi lămfünfundfünfzig
năm lămfünfundfünfzig
năm trăm năm mươi lăm – 555
năm trăm năm lăm – 555

Wortbildungen:

tháng năm (Mai), thứ năm (Donnerstag)

Übersetzungen

dict.com Vietnamesisch–Deutsch „năm
Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 679.
Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 752.