Hello, you have come here looking for the meaning of the word
đâng. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word
đâng, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say
đâng in singular and plural. Everything you need to know about the word
đâng you have here. The definition of the word
đâng will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition of
đâng, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.
Tày
Pronunciation
Preposition
đâng
- in; inside; within (an interior or enclosed space)
- chang đâng ― the interior
- đâng rườn ― inside the house
Đây noọc đoóc đâng.- Good on the outside, rotten on the inside.
Synonyms
References
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội