φᾰ́ττᾰ • (phátta) f (genitive φᾰ́ττης); first declension
Case / # | Singular | Dual | Plural | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nominative | ἡ φᾰ́ττᾰ hē phátta |
τὼ φᾰ́ττᾱ tṑ pháttā |
αἱ φᾰ́τται hai pháttai | ||||||||||
Genitive | τῆς φᾰ́ττης tês pháttēs |
τοῖν φᾰ́τταιν toîn pháttain |
τῶν φᾰττῶν tôn phattôn | ||||||||||
Dative | τῇ φᾰ́ττῃ têi pháttēi |
τοῖν φᾰ́τταιν toîn pháttain |
ταῖς φᾰ́τταις taîs pháttais | ||||||||||
Accusative | τὴν φᾰ́ττᾰν tḕn pháttan |
τὼ φᾰ́ττᾱ tṑ pháttā |
τᾱ̀ς φᾰ́ττᾱς tā̀s pháttās | ||||||||||
Vocative | φᾰ́ττᾰ phátta |
φᾰ́ττᾱ pháttā |
φᾰ́τται pháttai | ||||||||||
Notes: |
|