IPA(key): [ko˧˩ swi˧˦] (Huế) IPA(key): [kow˧˨ swɪj˨˩˦] (Saigon) IPA(key): [kow˨˩˦ s⁽ʷ⁾ɪj˦˥] cổ xuý to condone, especially something bad or taboo; to promote...
đồ cổ ― antiques cũ cổ hủ cổ kim cổ kính cổ lỗ cổ quái cổ thụ cổ tích cổ trang cổ truyền cổ vật cổ xuý cổ xưa hoài cổ khảo cổ phố cổ thượng cổ tối cổ trung...
Online: Mong rằng, chúng ta không còn phải nhiều lần vô tình hay cố tình trở thành người cổ xúy cho những hành vi “thế thiên hành đạo” như vậy. I hope we would...
Wikisource 鼓 (eumhun 북 고 (buk go)) hanja form? of 고 (“drum”) 鼓: Hán Nôm readings: cổ chữ Hán form of cổ (“drum”). 鼓動 (cổ động) 鼓吹 (cổ xúy/cổ xuý) 鼓舞 (cổ vũ)...
readings: xuy, xúy/xuý This term needs a translation to English. Please help out and add a translation, then remove the text {{rfdef}}. Nôm: xuy, xúy Thiều...
verbs.) ^ Matsumura, Akira, editor (2006), 大辞林 [Daijirin] (in Japanese), Third edition, Tokyo: Sanseidō, →ISBN 鼓吹 chữ Hán form of cổ xúy (“encourage”)....
Mythology, Sexuality and the Origins of Culture, London: Rider/Hutchinson & Co., page 129: The penis is the perfectly obvious and natural symbol of instantaneous...
Korean: 회(會) (hoe), 괴(會) (goe) → Vietnamese: hội (會) Others: → Lü: ᦃᦼᧈ (ẋuy¹) → Zhuang: vei “會”, in 漢語多功能字庫 (Multi-function Chinese Character Database)[1]...