Hello, you have come here looking for the meaning of the word
lầm. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word
lầm, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say
lầm in singular and plural. Everything you need to know about the word
lầm you have here. The definition of the word
lầm will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition of
lầm, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.
Vietnamese
Pronunciation
Etymology 1
From Proto-Mon-Khmer *luum ~ *ləm; cognate with Khmer ច្រឡំ (crɑlɑm, “to be mistaken, confused”).
Verb
lầm • (𪾭)
- to make a mistake; to be mistaken
- lầm/nhầm lẫn ― to confuse
- Phan Châu Trinh Đạo đức và luân lí Đông Tây :
Mới xem ngoài mặt thì ta đều cho dân tộc Âu Châu là một dân tộc háo thắng, độc ác, dữ tợn; nhưng không, ta lầm đấy, ta ở lâu mới biết họ có một nền đạo đức cao hơn ta nhiều. Nền đạo đức luân lý của họ cao hơn ta là nhờ họ đã thâm nhiễm những tư tưởng tự do truyền bá từ đời Hy Lạp, La Mã trở xuống. Họ cũng đã qua một hồi chuyên chế nhưng dân khí họ rất phấn phát, người của họ rất anh hùng.- At first glance we all think of Europeans as competitive, cruel, aggressive; but no, we're indeed mistaken, we have to live long enough to know they have higher moral ground than we do. Their moral and ethical ground is higher than ours because they've long been influenced by free ideas all the way from the ancient Greeks and Romans. They've been under long authoritarianism, but their spirit is very high, their people are very heroic.
Adverb
lầm
- by accident; by mistake; accidentally; mistakenly
- hiểu lầm/nhầm ― to misunderstand
- ăn lầm/nhầm ― to eat something you're not meant to eat
Derived terms
Etymology 2
|
This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium. Particularly: “Related to lấm (“(to be) smeared (by mud and dirt)”)?”
|
Noun
lầm • (淋)
- (obsolete) mud
- lội ao vớt lầm ― To wade into the pond (so as) to scoop out the mud.