mư̱n

Hello, you have come here looking for the meaning of the word mư̱n. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word mư̱n, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say mư̱n in singular and plural. Everything you need to know about the word mư̱n you have here. The definition of the word mư̱n will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition ofmư̱n, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.

Tày

Pronunciation

Etymology 1

Noun

mư̱n

  1. dust
    đin mư̱n bênfloating dust
Derived terms

Adjective

mư̱n

  1. small; little; tiny
    Hẩư mư̱n nâng.
    give me a little bit.

Etymology 2

Adjective

mư̱n

  1. numb
    mừ kha mư̱nnumb limbs
  2. having a strong and fragrant smell
    mác pục nhằng mư̱n
    a still fragrant grapefruit
Derived terms

References

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎ (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎ (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội