tháng mười

Bonjour, vous êtes venu ici pour chercher la signification du mot tháng mười. Dans DICTIOUS, vous trouverez non seulement toutes les significations du dictionnaire pour le mot tháng mười, mais vous apprendrez également son étymologie, ses caractéristiques et comment dire tháng mười au singulier et au pluriel. Tout ce que vous devez savoir sur le mot tháng mười est ici. La définition du mot tháng mười vous aidera à être plus précis et correct lorsque vous parlerez ou écrirez vos textes. Connaître la définition detháng mười, ainsi que celles d'autres mots, enrichit votre vocabulaire et vous fournit des ressources linguistiques plus nombreuses et de meilleure qualité.

Étymologie

Composé de tháng (« mois ») et de mười (« dix »).

Nom commun

tháng mười

  1. Octobre.

Variantes orthographiques

Vocabulaire apparenté par le sens

Mois de l’année grégorienne en vietnamien
1. tháng một, tháng giêng, tháng 1
2. tháng hai, tháng 2
3. tháng ba, tháng 3
4. tháng tư, tháng 4
5. tháng năm, tháng 5
6. tháng sáu, tháng 6
7. tháng bảy, tháng 7
8. tháng tám, tháng 8
9. tháng chín, tháng 9
10. tháng mười, tháng 10
11. tháng mười một, tháng 11
12. tháng mười hai, tháng chạp, tháng 12

Voir aussi