tháng mười hai

Bonjour, vous êtes venu ici pour chercher la signification du mot tháng mười hai. Dans DICTIOUS, vous trouverez non seulement toutes les significations du dictionnaire pour le mot tháng mười hai, mais vous apprendrez également son étymologie, ses caractéristiques et comment dire tháng mười hai au singulier et au pluriel. Tout ce que vous devez savoir sur le mot tháng mười hai est ici. La définition du mot tháng mười hai vous aidera à être plus précis et correct lorsque vous parlerez ou écrirez vos textes. Connaître la définition detháng mười hai, ainsi que celles d'autres mots, enrichit votre vocabulaire et vous fournit des ressources linguistiques plus nombreuses et de meilleure qualité.

Étymologie

Composé de tháng (« mois ») et de mười hai (« douze »).

Nom commun

tháng mười hai (𣎃𨒒𠄩)

  1. Décembre.

Variantes orthographiques

Synonymes

Vocabulaire apparenté par le sens

Mois de l’année grégorienne en vietnamien
1. tháng một, tháng giêng, tháng 1
2. tháng hai, tháng 2
3. tháng ba, tháng 3
4. tháng tư, tháng 4
5. tháng năm, tháng 5
6. tháng sáu, tháng 6
7. tháng bảy, tháng 7
8. tháng tám, tháng 8
9. tháng chín, tháng 9
10. tháng mười, tháng 10
11. tháng mười một, tháng 11
12. tháng mười hai, tháng chạp, tháng 12

Voir aussi


  1. 大南國音字彙合解大法國音/Dictionnaire Annamite-Français — langue officielle et langue vulgaire (Jean Bonet), 1899-1900, Paris, Imprimerie nationale Tome 1, A-M et Tome 2, N-Z sur Gallica. Consulter la page 263 du tome 2 sur Gallica ou sur Chunom.org