10 Results found for "đầm_đìa".

đầm đìa

From đầm +‎ đìa. (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗəm˨˩ ʔɗiə˨˩] (Huế) IPA(key): [ʔɗəm˦˩ ʔɗiə˦˩] (Saigon) IPA(key): [ʔɗəm˨˩ ʔɗiə˨˩] đầm đìa soaking wet; soaked through...


đìa

[ʔɗiə˦˩] (Saigon) IPA(key): [ʔɗiə˨˩] (classifier cái) đìa a pond (in the field) Derived terms đầm đìa   đìa (colloquial) numerous; over head and ears (in debt)...


cà bát

ʔɓaːk̚˦˥] (classifier cây, quả, trái) cà bát a cultivar of eggplant, notably used to pickle in local soy sauce (cà dầm tương) Synonyms: cà dừa, cà dĩa...


mô Phật

Phật (humorous) geez; Jesus Christ; oh my God Mô Phật ! Kiểu này đảm bảo mày xuống địa ngục cho coi ! Jesus Christ! You're gonna go to hell, I'm telling...


ebarthi

vol. I, pp. 7–483, Ml. 46b12 Madach .i. níba madae dam m’oísitiu, air na ní no·gigius, ebarthi Día. vain, i.e. my confession will not be vain to me, for...


nửa

See also: Appendix:Variations of "nua" Cognate with Tho [Cuối Chăm] dɨə⁶. (Hà Nội) IPA(key): [nɨə˧˩] (Huế) IPA(key): [nɨə˧˨] (Saigon) IPA(key): [nɨə˨˩˦]...


indamsoírfad

Univerbation of in (“whether”) +‎ dam- (“me”, class C infixed pronoun) +‎ ·soírfad (third-person singular conditional of sóeraid) IPA(key): [in͈damˈhoːi̯rɸað]...


đầu

East Trường Sơn missing you in West Trường Sơn. physical media player đầu đĩa ― a disc player đầu băng ― a VHS player đầu first ngày đầu ― the first day...


thiên

gravitate towards Ảnh thiên về đóng phim hơn, chứ hát thì người thân cũng chẳng dám khen quá trớn. It's true that he gravitates more towards acting, I think...


dai

different etymology ao dai dai pai dong siew dai   I'da, Dia, IAD, Ida., Adi, dia-, -iad, I'd-a, DIA, AID, aid, IDA, Ida dae di Inherited from Proto-Austronesian...