mòng biển

Hallo, Sie haben hier nach der Bedeutung des Wortes mòng biển gesucht. In DICTIOUS findest du nicht nur alle Wörterbuchbedeutungen des Wortes mòng biển, sondern erfährst auch etwas über seine Etymologie, seine Eigenschaften und wie man mòng biển in der Einzahl und Mehrzahl ausspricht. Hier finden Sie alles, was Sie über das Wort mòng biển wissen müssen. Die Definition des Wortes mòng biển wird Ihnen helfen, beim Sprechen oder Schreiben Ihrer Texte präziser und korrekter zu sein. Wenn Sie die Definition vonmòng biển und die anderer Wörter kennen, bereichern Sie Ihren Wortschatz und verfügen über mehr und bessere sprachliche Mittel.

mòng biển (Vietnamesisch)

Một con mòng biển

Aussprache:

IPA:
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

Vogel aus der Familie der Möwen; Möwe

Synonyme:

mòng bể

Beispiele:

Wortbildungen:

mòng biển bạc, mòng biển cười, mòng biển dung nham, mòng biển đầu đen, mòng biển đầu nâu, mòng biển mắt trắng, mòng biển mỏ đen, mòng biển mỏ đỏ, mòng biển mỏ mảnh, mòng biển mỏ vòng, mòng biển nhỏ, mòng biển tảo bẹ, mòng biển thông thường, mòng biển xám

Übersetzungen

dict.com Vietnamesisch–Deutsch „mòng biển
Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „mòng biển
Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1302.
Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 728.