Hello, you have come here looking for the meaning of the word
đây rại. In DICTIOUS you will not only get to know all the dictionary meanings for the word
đây rại, but we will also tell you about its etymology, its characteristics and you will know how to say
đây rại in singular and plural. Everything you need to know about the word
đây rại you have here. The definition of the word
đây rại will help you to be more precise and correct when speaking or writing your texts. Knowing the definition of
đây rại, as well as those of other words, enriches your vocabulary and provides you with more and better linguistic resources.
Tày
Pronunciation
Adjective
đây rại (低吏)
- good or bad
Đây rại tố lục lầu.- Good or bad, he is still my son.
Đây rại tố bấu tả đảy căn.- Good or bad, we must not abandon each other.
麻𫢱齐救𬦹咁都
庄聀事緣由低吏- Mà rà tẻ cháu tẻo xam đu
Dẳng chắc sự duyên do đây rại
Conjunction
đây rại (低𠮶)
- anyway; after all
Đây rại tố lèo hết.- Gonna have to do it anyway.
Đây rại tố pi̱ noọng.- We're brothers after all.
Synonyms
References
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội