先 is a daiyōji replacing 尖. (Tokyo) せんぺー [séꜜǹpèè] (Atamadaka – [1]) IPA(key): [sẽ̞mpe̞ː] 先(せん)兵(ぺい) • (senpei) ←せんぺい (senpei)? vanguard ^ Matsumura, Akira...
bênh, bưng, bành chữ Hán form of binh (“military troops”) 傷兵 (thương binh) <span class="searchmatch">先兵</span> (tiên binh) 戰兵 (chiến binh) 砲兵 (pháo binh) 親兵 (thân binh, “partisan”) Nguyễn...