kʰwaː˧˧] ~ [ʔɓat̚˦˥ xwaː˧˧] bách khoa various disciplines; miscellaneous subjects trường đại học bách khoa ― polytechnic bách khoa toàn thư (百科全書, “encyclopedia”)...
kʰwaː˧˧] ~ [ʔɓat̚˦˥ xwaː˧˧] Homophone: bách khoa Bách Khoa a ward in Hai Bà Trưng district, Hanoi, Vietnam "Bách Khoa" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary...
tʰɨ˧˧] ~ [ʔɓat̚˦˥ xwaː˧˧ t⁽ʷ⁾aːŋ˨˩ tʰɨ˧˧] bách khoa toàn thư encyclopedia Synonym: từ điển bách khoa bách khoa toàn thư mở Wikipedia ― Wikipedia, the open...
kʰwaː˧˧] ~ [tɨ˨˩ ʔɗiəŋ˨˩˦ ʔɓat̚˦˥ xwaː˧˧] (classifier bộ, cuốn, quyển) từ điển bách khoa encyclopedic dictionary; encyclopedia Synonym: bách khoa toàn thư...
bổ (百補) bách bộ (百步) bách chiến bách thắng (百戰百勝) bách chiến (百戰) bách công (百工) bách hoa bách hoá (百貨) bách hợp (百合) bách hương vàng bách khoa toàn thư...
at Bạch Mai Hospital. bách khoa (百科) chuyên khoa (專科) dược khoa đa khoa (多科) giáo khoa (教科) Khoa khoa bảng (科榜) khoa bào chế khoa cấp cứu (科急救) khoa cử...
(mathematics) to expand (in a series) 2005, Từ điển bách khoa Việt Nam T-Z, NXB Từ điển bách khoa, page 75: Ông đã tìm ra công thức khai triển hàm số...
IPA(key): [twaːn˨˩ tʰɨ˧˧] (Huế) IPA(key): [twaːŋ˦˩ tʰɨ˧˧] (Saigon) IPA(key): [t⁽ʷ⁾aːŋ˨˩ tʰɨ˧˧] toàn thư thesaurus bách khoa toàn thư (百科全書, “encyclopedia”) ...
Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội...
Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội...