Warning: Undefined variable $resultados in /home/enciclo/public_html/dictious.com/search.php on line 17
C%C3%A1c_Th%C3%A1nh - Dictious

10 Results found for " Các_Thánh"

Các Thánh

(Huế) IPA(key): [kaːk̚˦˧˥ tʰɛɲ˦˧˥] (Saigon) IPA(key): [kaːk̚˦˥ tʰan˦˥] <span class="searchmatch">Các</span> <span class="searchmatch">Thánh</span> All Saints&#039; Day, All Hallows&#039; Day ngày lễ <span class="searchmatch">Các</span> <span class="searchmatch">Thánh</span> ― All Saints&#039; Day...


CTTĐVN

Phonetic spelling: <span class="searchmatch">các</span> <span class="searchmatch">thánh</span> tử đạo việt nam Homophone: <span class="searchmatch">Các</span> <span class="searchmatch">Thánh</span> Tử Đạo Việt Nam CTTĐVN (Roman Catholicism) initialism of <span class="searchmatch">Các</span> <span class="searchmatch">Thánh</span> Tử Đạo Việt Nam (“Vietnamese...


cạc âm thanh

From <span class="searchmatch">cạc</span> (“card”) +‎ âm <span class="searchmatch">thanh</span> (音聲) (“sound”). (Hà Nội) IPA(key): [kaːk̚˧˨ʔ ʔəm˧˧ tʰajŋ̟˧˧] (Huế) IPA(key): [kaːk̚˨˩ʔ ʔəm˧˧ tʰɛɲ˧˧] (Saigon) IPA(key): [kaːk̚˨˩˨...


Giê Su Ky Tô

(Mormonism) alternative spelling of Giê-su Ki-tô (“Jesus Christ”) Giáo Hội <span class="searchmatch">Các</span> <span class="searchmatch">Thánh</span> Hữu Ngày Sau của Chúa Giê Su Ky Tô The Church of Jesus Christ of Latter-day...


thánh

Hội <span class="searchmatch">Thánh</span> của Đức Chúa Trời tại <span class="searchmatch">thành</span> phố Cô-rinh-tô, tức là những người đã được <span class="searchmatch">thánh</span> hóa trong Chúa Cứu Thế Giê-su, cũng được gọi là <span class="searchmatch">các</span> <span class="searchmatch">thánh</span>, cùng...


cạc

and business cards. To refer to game cards, use bài; to refer to other types of cards, use thẻ <span class="searchmatch">cạc</span> vi-dít, <span class="searchmatch">cạc</span> màn hình, <span class="searchmatch">cạc</span> âm <span class="searchmatch">thanh</span>, <span class="searchmatch">cạc</span> mạng cà vẹt...


âm thanh

tʰan˧˧] Vietnamese Wikipedia has an article on: âm <span class="searchmatch">thanh</span> Wikipedia vi âm <span class="searchmatch">thanh</span> sound Synonyms: tiếng, âm <span class="searchmatch">cạc</span> âm <span class="searchmatch">thanh</span> - (computing) sound card <span class="searchmatch">thanh</span> âm...


thành quách

Oda Nobunaga và <span class="searchmatch">thành</span> Osaka của tướng quân Toyotomi Hideyoshi được xây dựng thật hùng vĩ thời này, đã trở <span class="searchmatch">thành</span> mẫu mực cho <span class="searchmatch">các</span> <span class="searchmatch">thành</span> quách được xây dựng...


thanh lọc sắc tộc

Hành động <span class="searchmatch">thanh</span> lọc sắc tộc đối với Palestine, sự trục xuất tùy tiện người dân bản địa Palestine khỏi <span class="searchmatch">các</span> <span class="searchmatch">thành</span> phố và làng mạc của họ bằng <span class="searchmatch">các</span> lực lượng...


giáo hội

Hội <span class="searchmatch">Các</span> <span class="searchmatch">Thánh</span> Hữu Ngày Sau của Chúa Giê Su Ky Tô the Church of Jesus Christ of Latter-day Saints (uncommon, Protestantism) synonym of hội <span class="searchmatch">thánh</span> (“a church”)...